• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:năng suất(效率)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các năng suất(各种效率)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的效率。例如:năng suất cao(高效率)
    1. năng suất công việc
  • 意思:工作效率
  • 例句:Năng suất công việc của chúng tôi đã được cải thiện nhờ vào công nghệ mới.(我们的工作效率因新技术而得到提高。)
  • 2. năng suất học tập
  • 意思:学习效率
  • 例句:Năng suất học tập của em đã tăng lên sau khi áp dụng phương pháp mới.(弟弟采用新方法后学习效率提高了。)
  • 3. năng suất năng lượng
  • 意思:能源效率
  • 例句:Năng suất năng lượng của xe hơi đã được cải thiện nhờ vào công nghệ mới.(汽车的能源效率因新技术而得到提高。)
  • 4. năng suất làm việc
  • 意思:工作能力
  • 例句:Năng suất làm việc của anh ấy rất cao, anh ấy luôn hoàn thành công việc trước hạn.(他的工作能力很强,总是能提前完成工作。)
    将“năng suất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • năng:可以联想到“năng lực”(能力),效率与能力有关,高效率意味着能力强。
  • suất:可以联想到“tỉ lệ”(比率),效率也可以理解为完成工作或任务的速率或比率。
    1. 描述工作效率
  • 提高效率:
  • Công ty chúng tôi đang tìm cách để nâng cao năng suất công việc.(我们公司正在寻找提高工作效率的方法。)
  • Năng suất công việc của chúng tôi đã tăng lên sau khi áp dụng công nghệ mới.(我们应用新技术后工作效率提高了。)
  • 2. 描述学习效率
  • 学习方法:
  • Phương pháp học tập hiệu quả giúp nâng cao năng suất học tập.(有效的学习方法有助于提高学习效率。)
  • Năng suất học tập của em đã cải thiện sau khi áp dụng kỹ năng quản lý thời gian.(弟弟应用时间管理技能后学习效率有所提高。)
  • 3. 描述能源效率
  • 节能技术:
  • Công nghệ mới đã giúp nâng cao năng suất năng lượng của các thiết bị điện tử.(新技术帮助提高了电子设备的能源效率。)
  • Năng suất năng lượng của xe hơi đã được cải thiện nhờ vào công nghệ mới.(汽车的能源效率因新技术而得到提高。)