• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:KỷTỵ(己巳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các KỷTỵ(各种己巳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的己巳。例如:KỷTỵ xưa(古代己巳)
    1. KỷTỵ lịch
  • 意思:己巳历
  • 例句:KỷTỵ lịch là một hệ thống lịch sử truyền thống của Việt Nam.(己巳历是越南传统的历史系统。)
  • 2. KỷTỵ xưa
  • 意思:古代己巳
  • 例句:Trong lịch sử, KỷTỵ xưa đã có vai trò quan trọng trong việc ghi chép lịch sử.(在历史上,古代己巳在记录历史中扮演了重要角色。)
  • 3. KỷTỵ năm
  • 意思:己巳年
  • 例句:Năm nay là KỷTỵ năm, mọi việc đều diễn ra thuận lợi.(今年是己巳年,一切都进行得很顺利。)
  • 4. KỷTỵ tháng
  • 意思:己巳月
  • 例句:Tháng KỷTỵ tháng này, trời đẹp và nắng đẹp.(这个月是己巳月,天气晴朗,阳光明媚。)
    将“KỷTỵ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Kỷ:可以联想到“Kỷ”(纪),表示时间的记录。
  • Tỵ:可以联想到“Tỵ”(己),表示个人或自我。
    1. 描述己巳历的历史
  • 历史背景:
  • KỷTỵ lịch có nguồn gốc từ thời cổ đại, được sử dụng rộng rãi trong các văn bản lịch sử.(己巳历起源于古代,被广泛用于历史文献中。)
  • 2. 描述己巳年的特点
  • 年份特点:
  • Mỗi KỷTỵ năm, người dân thường tổ chức các lễ hội và tế đàng để cầu an lành.(每到己巳年,人们通常会举办各种节日和祭祀活动以求平安。)
  • 3. 描述己巳月的习俗
  • 月份习俗:
  • Trong KỷTỵ tháng, người dân thường ăn các món đặc sản và tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống.(在己巳月,人们通常会品尝特色食品并举办传统文化活动。)