• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或作品的名称。例如:Luận Ngữ(论语)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。例如:Luận Ngữ
    1. Luận Ngữ của Confucius
  • 意思:孔子的论语
  • 例句:Luận Ngữ của Confucius là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của văn hóa Trung Quốc.(孔子的论语是中国文化中最重要的著作之一。)
    将“Luận Ngữ”与孔子联系起来:
  • Luận:可以联想到“luyện”(练习),论语是孔子思想的练习和实践。
  • Ngữ:可以联想到“ngữ ngôn”(语言),论语是孔子语言和教诲的集合。
  • 3. 描述论语的影响
  • 文化影响:
  • Luận Ngữ đã có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều lĩnh vực của xã hội và văn hóa Trung Quốc.(论语对中国社会和文化的许多领域产生了深远的影响。)
  • Luận Ngữ được coi là một trong những nguồn gốc của tư tưởng nhân đạo và đạo đức trong văn hóa Đông Á.(论语被视为东亚人文思想和道德思想的源头之一。)
    1. 讨论儒家思想
  • 学术讨论:
  • Luận Ngữ chứa đựng nhiều quan niệm và tư tưởng của học phái Confucius.(论语包含了儒家学派的许多观念和思想。)
  • 2. 引用论语中的话
  • 引用经典:
  • Một câu nổi tiếng trong Luận Ngữ là: "Nếu không hiểu, không nên hỏi?"(论语中一句著名的话是:“不懂就问,有何不可?”)