• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:hội họp(开会)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Đang họp(正在开会)、Đã họp(已经开过会)、Sẽ họp(将要开会)
  • 主语:通常由人或组织作为主语。例如:Công ty sẽ họp(公司将要开会)
  • 1. họp mặt
  • 意思:面对面开会
  • 例句:Công ty chúng tôi sẽ họp mặt vào thứ hai tới.(我们公司将在下周一面对面开会。)
  • 2. họp trực tuyến
  • 意思:在线开会
  • 例句:Do dịch bệnh, chúng tôi sẽ họp trực tuyến.(由于疫情,我们将在线开会。)
  • 3. họp điện
  • 意思:电话会议
  • 例句:Hôm nay chúng tôi sẽ họp điện để thảo luận kế hoạch mới.(今天我们将通过电话会议讨论新计划。)
  • 4. họp thường kỳ
  • 意思:定期会议
  • 例句:Công ty chúng tôi sẽ họp thường kỳ vào cuối mỗi quý.(我们公司将在每个季度末举行定期会议。)
  • 5. họp khẩn cấp
  • 意思:紧急会议
  • 例句:Vì có vấn đề khẩn cấp, chúng tôi cần họp khẩn cấp ngay lập tức.(因为有紧急问题,我们需要立即召开紧急会议。)
  • 将“hội họp”拆分成两个部分,分别记忆:
  • hội:可以联想到“hội”(会),表示一种集会或会议。
  • họp:可以联想到“họp”(碰),表示人们聚集在一起进行讨论或交流。
  • 1. 安排会议
  • 安排会议时间:
  • Chúng tôi sẽ họp vào thứ tư vào lúc 3 giờ chiều.(我们将在周三下午3点开会。)
  • 2. 会议通知
  • 通知员工参加会议:
  • Quý vị sẽ được thông báo khi có cuộc họp sắp tới.(您将收到即将举行的会议通知。)
  • 3. 会议讨论
  • 讨论会议议题:
  • Trong cuộc họp, chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch tiếp theo.(在会议中,我们将讨论接下来的计划。)
  • 4. 会议记录
  • 记录会议内容:
  • Phần ghi chép cuộc họp sẽ được gửi đến tất cả thành viên.(会议记录将发送给所有成员。)
  • 5. 会议总结
  • 总结会议结果:
  • Sau cuộc họp, chúng tôi đã đạt được nhiều đồng thuận quan trọng.(会议结束后,我们达成了许多重要共识。)