• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Pa-ri(巴黎)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,表示单数。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Pa-ri, Tháp Eiffel
  • 意思:巴黎,埃菲尔铁塔
  • 例句:Tháp Eiffel là một biểu tượng nổi tiếng của Pa-ri.(埃菲尔铁塔是巴黎的著名地标。)
  • 2. Pa-ri, Lò xo Paris
  • 意思:巴黎,巴黎圣母院
  • 例句:Lò xo Paris là một trong những địa danh lịch sử quan trọng của Pa-ri.(巴黎圣母院是巴黎重要的历史地标之一。)
  • 3. Pa-ri, Sông Seine
  • 意思:巴黎,塞纳河
  • 例句:Sông Seine chảy qua trung tâm thành phố Pa-ri.(塞纳河流经巴黎市中心。)
  • 4. Pa-ri, Pháp
  • 意思:巴黎,法国
  • 例句:Pa-ri là thủ đô của nước Pháp.(巴黎是法国的首都。)
    将“Pa-ri”与法国首都联系起来:
  • Pa-ri:可以联想到“Paris”,即法国的首都巴黎。
  • Tháp Eiffel:可以联想到埃菲尔铁塔,巴黎的标志性建筑。
  • Lò xo Paris:可以联想到巴黎圣母院,巴黎的另一个著名地标。
    1. 描述巴黎的地理位置
  • Pa-ri nằm ở trung tâm của nước Pháp.(巴黎位于法国的中心。)
  • 2. 描述巴黎的著名景点
  • Tháp Eiffel là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất tại Pa-ri.(埃菲尔铁塔是巴黎最受欢迎的旅游景点之一。)
  • 3. 描述巴黎的文化和艺术
  • Pa-ri được biết đến với它的 văn hóa và nghệ thuật.(巴黎以其文化和艺术而闻名。)
  • 4. 描述巴黎的时尚和美食
  • Pa-ri là trung tâm của thời trang và ẩm thực trên thế giới.(巴黎是全球时尚和美食的中心。)