- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngủnướng(睡过头)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngủnướng(各种睡过头的情况)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的睡过头。例如:ngủnướng dài(长时间的睡过头)
1. ngủnướng buổi sáng- 意思:早上睡过头
- 例句:Hôm nay anh ấy ngủnướng buổi sáng nên trễ đến làm việc.(他今天早上睡过头了,所以上班迟到了。)
2. ngủnướng buổi chiều- 意思:下午睡过头
- 例句:Em đã ngủnướng buổi chiều nên không kịp đi học.(妹妹下午睡过头了,所以没来得及去上学。)
3. ngủnướng trong ngày- 意思:白天睡过头
- 例句:Ngày nay trời lạnh, anh ấy ngủnướng trong ngày.(今天天气冷,他白天睡过头了。)
4. ngủnướng trong đêm- 意思:夜里睡过头
- 例句:Buổi tối qua anh ấy ngủnướng trong đêm nên không nghe thấy tiếng chuông.(昨晚他夜里睡过头了,所以没听到闹钟声。)
将“ngủnướng”拆分成几个部分,分别记忆:- ngủ:可以联想到“ngủ”(睡觉),睡过头是因为睡觉时间过长。
- nướng:可以联想到“nướng”(热),有时候因为天气热而睡得更久,导致睡过头。
请注意,以上内容是基于您提供的信息构建的词典条目。如果有任何特定的要求或需要进一步的详细信息,请告知。
1. 描述因为睡过头而错过的事情- 错过会议:
- Ngày hôm nay, ông ấy ngủnướng nên đã trễ đến cuộc họp quan trọng.(今天他睡过头了,所以迟到了重要的会议。)
- 错过约会:
- Vì ngủnướng, cô ấy đã trễ đến cuộc hẹn với bạn trai.(因为睡过头,她迟到了和男朋友的约会。)