• 数词:用来表示数量或顺序的词。例如:mười(十),lăm(五)
  • 组合:数词可以组合使用,表示更大的数字。例如:mười lăm(十五)
  • 顺序:数词还可以表示顺序,如第一个(một),第二个(hai)等。
    1. mười lăm
  • 意思:十五
  • 例句:Tôi có mười lăm quyển sách.(我有十五本书。)
  • 2. mười lăm phút
  • 意思:十五分钟
  • 例句:Họ đợi nhau mười lăm phút trước khi rời đi.(他们离开前等了十五分钟。)
  • 3. mười lăm tuổi
  • 意思:十五岁
  • 例句:Con gái tôi đã mười lăm tuổi.(我的女儿已经十五岁了。)
  • 4. mười lăm ngày
  • 意思:十五天
  • 例句:Chúng ta sẽ đi du lịch trong mười lăm ngày.(我们将去旅行十五天。)
  • 5. mười lăm phần trăm
  • 意思:百分之十五
  • 例句:Sản phẩm này chiếm mười lăm phần trăm thị phần.(这个产品占据了百分之十五的市场份额。)
    将“mười lăm”拆分成两个部分,分别记忆:
  • mười:可以联想到“十”,即“mười”(十)。
  • lăm:可以联想到“五”,即“lăm”(五)。
  • 通过联想“十”和“五”的组合,我们可以更容易记住“mười lăm”表示“十五”。
    1. 计数
  • 在日常生活中,我们经常需要数数,比如数钱、数物品等。
  • Tôi đếm mười lăm quả táo trong túi.(我数了袋子里的十五个苹果。)
  • 2. 年龄
  • 在描述人的年龄时,我们也会用到数词。
  • Em trai tôi mới tròn mười lăm tuổi.(我弟弟刚满十五岁。)
  • 3. 时间
  • 在描述时间时,数词也非常重要,比如分钟、小时、天等。
  • Chúng ta sẽ họp lại vào mười lăm giờ sáng mai.(我们明天早上十五点再见面。)