- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chữ viết(书写)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chữ viết(各种书写)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的书写。例如:chữ viết đẹp(漂亮的书写)
- 1. chữ viết tay
- 意思:手写
- 例句:Chữ viết tay của anh ấy rất đẹp.(他的手写非常美观。)
- 2. chữ viết máy
- 意思:打印
- 例句:Bài báo này được in bằng chữ viết máy.(这篇文章是用打印机打印的。)
- 3. chữ viết đẹp
- 意思:漂亮的书写
- 例句:Chữ viết đẹp của cô ấy đã giúp cô ấy giành được điểm cộng.(她漂亮的书写帮助她获得了额外的分数。)
- 4. chữ viết xấu
- 意思:糟糕的书写
- 例句:Chữ viết xấu của cậu ấy làm cho giáo viên khó khăn trong việc chấm bài.(他糟糕的书写让老师在批改作业时感到困难。)
- 5. chữ viết cổ
- 意思:古文字
- 例句:Chữ viết cổ của Việt Nam có nhiều loại khác nhau.(越南的古文字有很多种。)
- 将“chữ viết”拆分成几个部分,分别记忆:
- chữ:可以联想到“chữ”(字),书写是由字组成的。
- viết:可以联想到“viết”(写),书写是写的动作。
- 1. 描述书写的方式
- 手写与打印:
- Chữ viết tay thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu cá nhân hóa.(手写通常在需要个性化的情况下使用。)
- Chữ viết máy thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu hiệu quả và nhanh chóng.(打印通常在需要效率和速度的情况下使用。)
- 2. 描述书写的质量
- 书写美观:
- Chữ viết đẹp thường được đánh giá cao trong các tình huống như thi tuyển, nộp bài.(漂亮的书写通常在考试、提交作业等情况下被高度评价。)
- Chữ viết xấu có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá của giáo viên hoặc người xem.(糟糕的书写可能会影响老师或观众的评价。)
- 3. 描述书写的历史
- 古文字:
- Chữ viết cổ của Việt Nam phản ánh lịch sử và văn hóa của dân tộc.(越南的古文字反映了民族的历史和文化。)
- Chữ viết cổ có thể được tìm thấy trên các di tích lịch sử.(古文字可以在历史遗迹中找到。)