- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:thông minh(明智的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:thông minh hơn(更明智的),thông minh nhất(最明智的)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất thông minh(非常明智的)
1. người thông minh- 意思:明智的人
- 例句:Người thông minh luôn biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.(明智的人总是知道如何有效地解决问题。)
2. quyết định thông minh- 意思:明智的决定
- 例句:Đây là một quyết định thông minh và cần thiết cho công ty.(这是一个对公司来说明智且必要的决定。)
3. cách tiếp cận thông minh- 意思:明智的方法
- 例句:Cách tiếp cận thông minh giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức.(明智的方法帮助我们节省时间和劳力。)
4. quyết định không thông minh- 意思:不明智的决定
- 例句:Rất tiếc, quyết định không thông minh đó đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.(遗憾的是,那个不明智的决定造成了严重的后果。)
5. quy trình thông minh- 意思:智能流程
- 例句:Quy trình thông minh giúp công việc trở nên dễ dàng hơn.(智能流程使工作变得更容易。)
将“thông minh”拆分成几个部分,分别记忆:- thông:可以联想到“thông tin”(信息),明智的人能够处理和分析信息。
- minh:可以联想到“minh bạch”(明确),明智的人能够明确地看到问题和解决方案。
1. 描述人的特质- 性格特征:
- Người này rất thông minh và có khả năng phân tích vấn đề sâu sắc.(这个人非常明智,具有深入分析问题的能力。)
2. 描述决策过程- 决策智慧:
- Quyết định này được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, nên nó là một quyết định thông minh.(这个决定是在仔细考虑后做出的,所以它是一个明智的决定。)
3. 描述解决问题的方法- 解决问题的智慧:
- Cách tiếp cận thông minh giúp chúng ta giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.(明智的方法帮助我们有效地解决问题。)