• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiết bị(装置)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiết bị(各种装置)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的装置。例如:thiết bị điện tử(电子装置)
    1. thiết bị công nghiệp
  • 意思:工业装置
  • 例句:Công ty chúng tôi sản xuất nhiều loại thiết bị công nghiệp.(我们公司生产许多类型的工业装置。)
  • 2. thiết bị điện tử
  • 意思:电子装置
  • 例句:Thiết bị điện tử ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại.(电子装置在现代生活中越来越普遍。)
  • 3. thiết bị thông tin
  • 意思:信息技术装置
  • 例句:Việc sử dụng thiết bị thông tin đã trở nên không thể thiếu trong công việc hàng ngày.(在日常工作中使用信息技术装置变得不可或缺。)
  • 4. thiết bị y tế
  • 意思:医疗装置
  • 例句:Các thiết bị y tế hiện đại đã giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.(现代医疗装置帮助提高了医疗服务质量。)
    将“thiết bị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiết:可以联想到“thiết kế”(设计),装置需要经过精心设计。
  • bị:可以联想到“bị động”(被动),装置通常是被操作的对象。
    1. 描述装置的功能
  • 功能描述:
  • Thiết bị này được thiết kế để thực hiện các công việc phức tạp.(这个装置被设计来执行复杂工作。)
  • Thiết bị có khả năng tự động hóa các quy trình.(该装置能够自动化各种流程。)
  • 2. 描述装置的类型
  • 类型描述:
  • Thiết bị này thuộc loại thiết bị công nghiệp nặng.(这个装置属于重型工业装置。)
  • Thiết bị này là một loại thiết bị thông tin nhỏ gọn.(这个装置是一种小型的信息技术装置。)
  • 3. 描述装置的维护
  • 维护描述:
  • Bảo trì thiết bị là một công việc quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động.(维护装置是一项重要工作,以确保操作效率。)
  • Việc kiểm tra định kỳ thiết bị giúp phát hiện và sửa chữa các sự cố sớm.(定期检查装置有助于及早发现和修复问题。)