• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ha-i-ti(海地)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
  • 1. Nước Ha-i-ti
  • 意思:海地国
  • 例句:Nước Ha-i-ti là một quốc gia tại加勒比.(海地国位于加勒比地区。)
  • 2. Người Ha-i-ti
  • 意思:海地人
  • 例句:Người Ha-i-ti thường ăn gạo và đậu nành.(海地人通常吃米饭和豆子。)
  • 3. Làng Ha-i-ti
  • 意思:海地村庄
  • 例句:Làng Ha-i-ti thường có những ngôi nhà nhỏ và giản dị.(海地村庄通常有小而简朴的房子。)
  • 将“Ha-i-ti”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Ha-i-ti:可以联想到“加勒比”(Caribbean),海地是加勒比海地区的一个岛国。
  • Nước Ha-i-ti:可以联想到“国家”(country),海地是一个国家,有自己的文化和历史。
  • 1. 描述海地的地理位置
  • Nước Ha-i-ti nằm giữa hai nước Cuba và Dominican.(海地位于古巴和多米尼加之间。)
  • 2. 描述海地的文化
  • Nhân dân Ha-i-ti thường nói tiếng Pháp và tiếng Creole.(海地人民通常说法语和克里奥尔语。)
  • 3. 描述海地的历史
  • Ha-i-ti từng là thuộc địa của Pháp.(海地曾经是法国的殖民地。)