- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ĐinhMão(丁卯)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ĐinhMão(各种丁卯)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的丁卯。例如:ĐinhMão cổ(古老的丁卯)
- 1. ĐinhMão lịch sử
- 意思:历史上的丁卯
- 例句:ĐinhMão lịch sử thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể.(历史上的丁卯通常用来指一个具体的历史时期。)
- 2. ĐinhMão văn hóa
- 意思:丁卯文化
- 例句:ĐinhMão văn hóa có những đặc điểm riêng biệt và nổi bật.(丁卯文化有其独特的特点和亮点。)
- 3. ĐinhMão truyền thống
- 意思:传统的丁卯
- 例句:ĐinhMão truyền thống được bảo tồn và phát huy trong nhiều hoạt động văn hóa.(传统的丁卯在许多文化活动中得到保护和发扬。)
- 4. ĐinhMão nghệ thuật
- 意思:丁卯艺术
- 例句:ĐinhMão nghệ thuật đã có ảnh hưởng lớn trong lịch sử và văn hóa.(丁卯艺术在历史和文化中有着重大的影响。)
- 将“ĐinhMão”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đinh:可以联想到“Đinh”(钉),丁卯中的“丁”字,象征着坚固和稳定。
- Mão:可以联想到“Mão”(卯),丁卯中的“卯”字,象征着时间的开始和新的起点。
- 1. 描述丁卯的历史背景
- 历史时期:
- ĐinhMão là một giai đoạn lịch sử quan trọng với nhiều biến động và sự kiện lớn.(丁卯是一个重要的历史时期,有许多重大的变化和事件。)
- 2. 描述丁卯的文化特色
- 文化特点:
- ĐinhMão có những tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc nổi bật, phản ánh văn hóa của thời kỳ đó.(丁卯有一些突出的艺术和建筑作品,反映了那个时期的文化。)
- 3. 描述丁卯的传统习俗
- 传统习俗:
- ĐinhMão có những tập quán và phong tục truyền thống được giữ gìn và truyền đạt qua nhiều thế hệ.(丁卯有一些传统习俗被保留和传承了多代。)