• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hăm-bơ-gơ(汉堡包)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hăm-bơ-gơ(各种汉堡包)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的汉堡包。例如:hăm-bơ-gơ nướng(烤汉堡包)
  • 1. hăm-bơ-gơ thịt bò
  • 意思:牛肉汉堡包
  • 例句:Hăm-bơ-gơ thịt bò là món ăn yêu thích của nhiều người.(牛肉汉堡包是许多人喜欢的食物。)
  • 2. hăm-bơ-gơ gà
  • 意思:鸡肉汉堡包
  • 例句:Hăm-bơ-gơ gà thường được làm từ thịt gà non.(鸡肉汉堡包通常用嫩鸡肉制作。)
  • 3. hăm-bơ-gơ hải sản
  • 意思:海鲜汉堡包
  • 例句:Hăm-bơ-gơ hải sản chứa nhiều loại rau và hải sản tươi ngon.(海鲜汉堡包含有多种新鲜蔬菜和海鲜。)
  • 4. hăm-bơ-gơ cheese
  • 意思:奶酪汉堡包
  • 例句:Hăm-bơ-gơ cheese có phần bơ thêm vào giữa bánh mì và thịt.(奶酪汉堡包在面包和肉之间加入奶酪。)
  • 将“hăm-bơ-gơ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hăm:可以联想到“hăm”(夹),汉堡包是夹在面包中的食物。
  • bơ:可以联想到“bơ”(黄油),汉堡包中常用的一种食材。
  • gơ:可以联想到“gơ”(夹层),汉堡包有多层结构。
  • 1. 描述汉堡包的制作
  • 食材准备:
  • Để làm một hăm-bơ-gơ, bạn cần bánh mì, thịt, rau và các loại gia vị.(制作汉堡包,你需要面包、肉、蔬菜和各种调料。)
  • Hăm-bơ-gơ thường được làm bằng cách夹肉 giữa hai miếng bánh mì.(汉堡包通常是将肉夹在两片面包之间。)
  • 2. 描述汉堡包的口味
  • 口味选择:
  • Hăm-bơ-gơ có nhiều loại khác nhau như hăm-bơ-gơ thịt bò, hăm-bơ-gơ gà, hăm-bơ-gơ hải sản.(汉堡包有多种口味,如牛肉汉堡包、鸡肉汉堡包、海鲜汉堡包。)
  • Mỗi loại hăm-bơ-gơ có hương vị riêng biệt và được nhiều người yêu thích.(每种汉堡包都有独特的口味,受到许多人的喜爱。)
  • 3. 描述汉堡包的流行程度
  • 流行程度:
  • Hăm-bơ-gơ là món ăn nhanh phổ biến trên toàn thế giới.(汉堡包是全球流行的快餐。)
  • Nhiều người chọn hăm-bơ-gơ làm món ăn chính trong bữa ăn.(许多人选择汉堡包作为正餐。)