- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Sát(乍得)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,专有名词一般没有复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或形容词构成固定搭配。
1. Sát - Nước Sát- 意思:乍得 - 乍得国
- 例句:Nước Sát là một quốc gia nằm ở Trung Phi.(乍得国是位于中非的一个国家。)
2. Sát - Thủ đô Sát- 意思:乍得 - 乍得首都
- 例句:Thủ đô Sát là N'Djamena.(乍得的首都是恩贾梅纳。)
3. Sát - Dân tộc Sát- 意思:乍得 - 乍得民族
- 例句:Dân tộc Sát có nhiều văn hóa và truyền thống độc đáo.(乍得民族拥有许多独特的文化和传统。)
将“Sát”与“乍得”联系起来:- Sát:乍得国的越南语名称,可以联想到“Sát”这个发音,与中文“乍得”发音相近。
- Nước Sát:乍得国,可以联想到“Nước”(国家)这个词汇,表示这是一个国家名称。
1. 描述乍得的地理位置- Nước Sát nằm ở Trung Phi và là một quốc gia nội địa.(乍得国位于中非,是一个内陆国家。)
2. 描述乍得的首都- N'Djamena là thủ đô của nước Sát và là thành phố lớn nhất trong nước.(恩贾梅纳是乍得的首都,也是国内最大的城市。)
3. 描述乍得的文化- Văn hóa Sát rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều dân tộc và ngôn ngữ.(乍得文化非常丰富多样,包括许多民族和语言。)