- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:dẫnđộ(引渡)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:dẫnđộ(现在时),đã dẫnđộ(过去时),sẽ dẫnđộ(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Cảnh sát dẫnđộ tên tội phạm(警察引渡罪犯)
- 1. dẫnđộ về nước
- 意思:引渡回国
- 例句:Các lực lượng công an đã dẫnđộ tên tội phạm về nước để xét xử.(警方已将罪犯引渡回国受审。)
- 2. dẫnđộ sang nước khác
- 意思:引渡到其他国家
- 例句:Việc dẫnđộ tên tội phạm sang nước khác đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia.(将罪犯引渡到其他国家需要各国之间的合作。)
- 3. dẫnđộ theo quy định quốc tế
- 意思:根据国际规定引渡
- 例句:Việc dẫnđộ tên tội phạm phải diễn ra theo quy định quốc tế.(引渡罪犯必须按照国际规定进行。)
- 将“dẫnđộ”拆分成几个部分,分别记忆:
- dẫn:可以联想到“dẫn”(引导),引渡过程中需要引导罪犯。
- độ:可以联想到“độ”(渡),引渡意味着将罪犯从一个国家转移到另一个国家。
- 1. 描述引渡的过程
- 引渡请求:
- Các quốc gia có thể gửi yêu cầu dẫnđộ tên tội phạm qua các kênh ngoại giao.(各国可以通过外交渠道发送引渡罪犯的请求。)
- Các lực lượng công an sẽ tiến hành dẫnđộ tên tội phạm khi yêu cầu được chấp thuận.(当引渡请求被批准后,警方将执行引渡罪犯。)
- 2. 描述引渡的法律依据
- 法律依据:
- Việc dẫnđộ tên tội phạm phải dựa trên cơ sở các thỏa thuận hợp pháp giữa các quốc gia.(引渡罪犯必须基于各国之间的合法协议。)
- Các quốc gia có thể ký kết các hiệp định dẫnđộ để tăng cường hợp tác trong lĩnh vực pháp lý.(各国可以签署引渡协定以加强法律领域的合作。)
- 3. 描述引渡的影响
- 对罪犯的影响:
- Việc dẫnđộ tên tội phạm về nước có thể ảnh hưởng đến quá trình xét xử và trừng phạt.(将罪犯引渡回国可能影响审判和惩罚过程。)
- Việc dẫnđộ tên tội phạm có thể giúp bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và xã hội.(引渡罪犯有助于保护受害者和社会的利益。)