• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Địa Cầu(地球)
  • 单数:作为专有名词,通常不变化形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示地球的不同特征。例如:Địa Cầu xanh(蓝色地球)
  • 1. Trái đất
  • 意思:地球
  • 例句:Địa Cầu, còn được gọi là Trái đất, là hành tinh thứ ba quanh mặt trời.(地球,也被称为Trái đất,是太阳系中的第三颗行星。)
  • 2. Vùng đất
  • 意思:陆地
  • 例句:Các vùng đất trên Địa Cầu có nhiều loại hình địa hình khác nhau.(地球上的陆地有多种不同的地形。)
  • 3. Biển cảng
  • 意思:海洋
  • 例句:Biển cảng trên Địa Cầu bao phủ gần 71% diện tích của hành tinh.(地球上的海洋覆盖了行星表面近71%的面积。)
  • 4. Khảo sát Địa Cầu
  • 意思:地球探测
  • 例句:Nhiều nhà khoa học đang tiến hành khảo sát Địa Cầu để tìm hiểu về sự thay đổi khí hậu.(许多科学家正在进行地球探测,以了解气候变化。)
  • 5. Vùng nông nghiệp
  • 意思:农业区
  • 例句:Vùng nông nghiệp trên Địa Cầu đang chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.(地球上的农业区正受到气候变化的影响。)
  • 将“Địa Cầu”与地球的特征和重要性联系起来记忆:
  • Địa:可以联想到“địa lý”(地理),地球是地理学研究的主要对象。
  • Cầu:可以联想到“cầu vồng”(彩虹),地球是多彩的,拥有多样的自然景观。
  • 1. 描述地球的自然特征
  • 气候和环境:
  • Địa Cầu có nhiều loại hình khí hậu khác nhau, từ nhiệt đới đến giáp giáp.(地球上有多种气候类型,从热带到极地。)
  • Địa Cầu có nhiều loại hình sinh thái, bao gồm rừng, sa mạc, đồng cỏ và biển cảng.(地球上有多种生态系统,包括森林、沙漠、草原和海洋。)
  • 2. 描述地球的科学探索
  • 科学研究:
  • Nhà khoa học đang sử dụng các vệ tinh để theo dõi và nghiên cứu Địa Cầu.(科学家们正在使用卫星来跟踪和研究地球。)
  • Các dự án khoa học trên Địa Cầu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành tinh này.(地球上的科学项目帮助我们更深入地了解这个星球。)
  • 3. 描述地球的社会和文化
  • 人类活动:
  • Con người đã phát triển nhiều văn hóa và ngôn ngữ khác nhau trên khắp mọi miền của Địa Cầu.(人类在地球的每个角落都发展了不同的文化和语言。)
  • Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã giúp người dân trên toàn cầu giao tiếp và làm việc với nhau trên Địa Cầu.(科学和技术的发展帮助全球人民交流和合作。)