• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đình ờ(让搭车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đình ờ(各种让搭车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的让搭车。例如:đình ờ nhanh(快速让搭车)
  • 1. đình ờ xe hơi
  • 意思:让搭车
  • 例句:Hôm nay anh ấy đã cho tôi một đình ờ xe hơi.(今天他让我搭了他的车。)
  • 2. đình ờ xe máy
  • 意思:让搭摩托车
  • 例句:Em gái tôi thường cho bạn bè của mình một đình ờ xe máy.(我妹妹经常让她的朋友们搭她的摩托车。)
  • 3. đình ờ xe buýt
  • 意思:让搭公交车
  • 例句:Người dân địa phương thường cho du khách một đình ờ xe buýt.(当地人经常让游客搭公交车。)
  • 4. đình ờ xe tải
  • 意思:让搭货车
  • 例句:Trong thời gian dịch bệnh, các xe tải thường cho nhân viên y tế một đình ờ.(在疫情期间,货车经常让医护人员搭车。)
  • 将“đình ờ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đình:可以联想到“đình”(停),让搭车需要停车。
  • ờ:可以联想到“ờ”(搭),让搭车就是让别人搭车。
  • 1. 描述让搭车的情况
  • 在交通不便的地方:
  • Trong những nơi giao thông không thuận lợi, người dân thường cho người khác một đình ờ.(在交通不便的地方,人们经常让别人搭车。)
  • 2. 描述让搭车的好处
  • 节省时间和金钱:
  • Cho người khác một đình ờ giúp họ tiết kiệm thời gian và tiền bạc.(让别人搭车可以帮助他们节省时间和金钱。)
  • Đôi khi, cho người khác một đình ờ cũng giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.(有时候,让别人搭车也可以帮你节省燃料。)
  • 3. 描述让搭车的社交意义
  • 增进友谊和信任:
  • Cho người khác một đình ờ có thể giúp tăng cường tình bạn và niềm tin lẫn nhau.(让别人搭车可以帮助增进友谊和信任。)
  • Đôi khi, một đình ờ có thể mở ra cơ hội giao lưu và làm quen với người mới.(有时候,让搭车可以开启交流和结识新朋友的机会。)