• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Canh Ngọ(庚午)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Canh Ngọ(各种庚午)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的庚午。例如:Canh Ngọ năm 2023(2023年的庚午)
  • 1. Canh Ngọ
  • 意思:庚午,中国农历干支纪年中的一个年份。
  • 例句:Năm nay là năm Canh Ngọ, tức là năm 2023 theo lịch Trung Quốc.(今年是庚午年,即2023年按照中国农历。)
  • 2. Canh Ngọ năm 2023
  • 意思:2023年庚午年。
  • 例句:Năm 2023 là năm Canh Ngọ, một năm đầy hy vọng và thành công.(2023年是庚午年,一个充满希望和成功的年份。)
  • 3. Canh Ngọ và Mùi Tý
  • 意思:庚午和辛未,两个相邻的干支年份。
  • 例句:Năm Canh Ngọ kết thúc và năm Mùi Tý bắt đầu, mọi thứ đều đang thay đổi.(庚午年结束,辛未年开始,一切都在变化。)
  • 将“Canh Ngọ”拆分成两个部分,分别记忆:
  • Canh:可以联想到“天干”(Thiên can),庚午中的“庚”属于天干之一。
  • Ngọ:可以联想到“地支”(Địa ngọ),庚午中的“午”属于地支之一。
  • 1. 描述年份
  • Canh Ngọ là một trong 12 ký hiệu của lịch Trung Quốc, thường được sử dụng để chỉ năm trong chu kỳ 60 năm.(庚午是中国农历12个干支之一,通常用来指60年周期中的某一年。)
  • 2. 讨论干支周期
  • Lịch Trung Quốc sử dụng chu kỳ 60 năm, bao gồm 10 thiên can và 12 địa ngọ.(中国农历使用60年周期,包括10个天干和12个地支。)
  • 3. 预测运势
  • Nhân vật phong thủy thường sử dụng Canh Ngọ để dự đoán vận may của một người trong năm.(风水师通常使用庚午来预测一个人在一年中的运势。)