• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công thức(配方)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công thức(各种配方)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的配方。例如:công thức nấu ăn(烹饪配方)
  • 1. công thức nấu ăn
  • 意思:烹饪配方
  • 例句:Công thức nấu ăn truyền thống của Việt Nam rất đa dạng và ngon.(越南传统烹饪配方非常多样且美味。)
  • 2. công thức làm bánh
  • 意思:烘焙配方
  • 例句:Tôi tìm thấy một công thức làm bánh rất đặc biệt trên mạng.(我在网上找到了一个非常特别的烘焙配方。)
  • 3. công thức làm kem
  • 意思:冰淇淋配方
  • 例句:Công thức làm kem của bà tôi rất ngon và được nhiều người yêu thích.(我奶奶的冰淇淋配方非常好吃,受到很多人的喜爱。)
  • 4. công thức làm thuốc
  • 意思:制药配方
  • 例句:Công thức làm thuốc truyền thống đã được sử dụng trong nhiều thế hệ.(传统制药配方已经使用了多个世代。)
  • 5. công thức làm sữa chua
  • 意思:酸奶配方
  • 例句:Công thức làm sữa chua của chúng tôi rất đơn giản và dễ làm.(我们的酸奶配方非常简单易做。)
  • 将“công thức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),配方是制作食物或药物等工作的一部分。
  • thức:可以联想到“thức ăn”(食物),配方通常与食物的制作相关。
  • 通过联想“công thức”与“工作”和“食物”的联系,帮助记忆这个词汇。
  • 1. 描述烹饪配方
  • 烹饪方法:
  • Công thức nấu ăn có thể thay đổi tùy thuộc vào kỹ năng và sở thích của người nấu.(烹饪配方可以根据烹饪者的技能和喜好进行调整。)
  • Các công thức nấu ăn có thể được tìm thấy trong các cuốn sách nấu ăn hoặc trên internet.(各种烹饪配方可以在烹饪书籍或互联网上找到。)
  • 2. 描述烘焙配方
  • 烘焙技巧:
  • Công thức làm bánh đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm trong việc pha chế và nướng bánh.(烘焙配方需要在调配和烘焙面包时具备技巧和经验。)
  • Các công thức làm bánh có thể thay đổi theo loại nguyên liệu và hình dạng của bánh.(烘焙配方可以根据面包的原料和形状进行调整。)