• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:cánhtả(左翼的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:đảng cánhtả(左翼政党)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:cánhtả-hơn(更左翼的),cánhtả-nhất(最左翼的)
  • 1. đảng cánhtả
  • 意思:左翼政党
  • 例句:Đảng cánhtả thường ủng hộ chính sách xã hội chủ nghĩa.(左翼政党通常支持社会主义政策。)
  • 2. quan điểm cánhtả
  • 意思:左翼观点
  • 例句:Quan điểm cánhtả thường nhấn mạnh vào công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động.(左翼观点通常强调社会公平和工人权益。)
  • 3. sách cánhtả
  • 意思:左翼书籍
  • 例句:Sách cánhtả thường đề cập đến các vấn đề xã hội và chính trị.(左翼书籍通常涉及社会和政治问题。)
  • 4. người罐头htả
  • 意思:左翼人士
  • 例句:Người罐头htả thường ủng hộ các chính sách cải cách.(左翼人士通常支持改革政策。)
  • 5. phong trào罐头htả
  • 意思:左翼运动
  • 例句:Phong trào罐头htả đã có ảnh hưởng lớn trong lịch sử.(左翼运动在历史上有重大影响。)
  • 将“cánhtả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cán:可以联想到“cán bộ”(干部),左翼干部通常积极参与政治和社会活动。
  • htả:可以联想到“hành động”(行动),左翼行动通常旨在推动社会改革和公平。
  • 1. 描述政治立场
  • 政治倾向:描述一个人的政治立场或倾向。
  • Người罐头htả thường ủng hộ chính sách xã hội chủ nghĩa và công bằng xã hội.(左翼人士通常支持社会主义政策和社会公平。)
  • 2. 讨论政治党派
  • 党派分类:描述不同政治党派的立场和特点。
  • Đảng罐头htả thường có quan điểm khác biệt so với đảng trung lập hoặc đảng phải.(左翼政党通常与中立党派或右翼政党有不同的观点。)
  • 3. 分析社会问题
  • 社会改革:讨论社会问题和改革的必要性。
  • Quan điểm罐头htả thường nhấn mạnh vào vấn đề công bằng xã hội và quyền lợi của người lao động.(左翼观点通常强调社会公平和工人权益。)