• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngoại giao(外交官)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngoại giao(各位外交官)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的外交官。例如:ngoại giao giỏi(优秀的外交官)
    1. ngoại giao chính thức
  • 意思:正式外交官
  • 例句:Ngoại giao chính thức của Việt Nam đã tham gia cuộc họp.(越南的正式外交官参加了会议。)
  • 2. ngoại giao không chính thức
  • 意思:非正式外交官
  • 例句:Các ngoại giao không chính thức cũng đóng một phần quan trọng trong việc giao lưu quốc tế.(非正式外交官在国际交流中也扮演着重要角色。)
  • 3. ngoại giao trẻ
  • 意思:年轻外交官
  • 例句:Những ngoại giao trẻ đang trở thành lực lượng mới của ngành ngoại giao Việt Nam.(年轻外交官正成为越南外交领域的新力量。)
  • 4. ngoại giao nữ
  • 意思:女外交官
  • 例句:Ngoại giao nữ đang chiếm vị trí quan trọng hơn trong ngành ngoại giao.(女外交官在外交领域中占据越来越重要的位置。)
    将“ngoại giao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngoại:可以联想到“ngoại”(外),外交官是对外交往的代表。
  • giao:可以联想到“giao”(交),外交官负责国际间的交流和沟通。
    1. 描述外交官的工作
  • 职责描述:
  • Ngoại giao có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia trong các giao tiếp quốc tế.(外交官的任务是在国际交流中代表国家。)
  • Ngoại giao cần phải có kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột.(外交官需要具备沟通和解决冲突的技能。)
  • 2. 描述外交官的培训
  • 专业培训:
  • Ngoại giao thường được đào tạo trong các trường đại học chuyên biệt về ngoại giao.(外交官通常在专门培训外交的大学接受教育。)
  • Ngoại giao cần phải học nhiều ngôn ngữ để giao tiếp với các nước khác.(外交官需要学习多种语言以便与其他国家交流。)
  • 3. 描述外交官的影响
  • 国际影响:
  • Các ngoại giao của Việt Nam đã giúp nâng cao uy tín quốc tế của đất nước.(越南的外交官帮助提高了国家的国际声誉。)
  • Ngoại giao đóng một phần quan trọng trong việc thiết lập quan hệ đối tác với các nước khác.(外交官在与其他国家建立伙伴关系中扮演着重要角色。)