• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dao cạo(刮胡刀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dao cạo(各种刮胡刀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的刮胡刀。例如:dao cạo điện(电动刮胡刀)
  • 1. dao cạo điện
  • 意思:电动刮胡刀
  • 例句:Dao cạo điện giúp việc cạo râu trở nên dễ dàng hơn.(电动刮胡刀让刮胡子变得更容易。)
  • 2. dao cạo三层
  • 意思:三层刮胡刀
  • 例句:Dao cạo三层 có thể cạo râu sạch hơn so với loại dao cạo thông thường.(三层刮胡刀比普通刮胡刀刮得更干净。)
  • 3. dao cạoisposable
  • 意思:一次性刮胡刀
  • 例句:Dao cạoisposable rất tiện lợi khi đi du lịch.(一次性刮胡刀旅行时非常方便。)
  • 4. dao cạo safety
  • 意思:安全刮胡刀
  • 例句:Dao cạo safety có lưỡi cạo rộng, giúp giảm thiểu rủi ro bị cắt傷.(安全刮胡刀刀片较宽,有助于减少割伤的风险。)
  • 将“dao cạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dao:可以联想到“dao”(刀),刮胡刀是一种刀片工具。
  • cạo:可以联想到“cạo”(刮),刮胡刀的主要功能是刮胡子。
  • 1. 描述刮胡刀的类型
  • 类型描述:
  • Dao cạo có nhiều loại khác nhau, bao gồm dao cạo三层, dao cạo điện, và dao cạoisposable.(刮胡刀有多种类型,包括三层刮胡刀、电动刮胡刀和一次性刮胡刀。)
  • 2. 描述刮胡刀的使用
  • 使用方法:
  • Bạn nên dùng dao cạo sau khi đã lau mặt với nước ấm để làm mềm lông râu.(你应该在用热水洗脸软化胡须后使用刮胡刀。)
  • Sử dụng dao cạo safety để giảm thiểu rủi ro bị cắt伤.(使用安全刮胡刀以减少割伤的风险。)
  • 3. 描述刮胡刀的维护
  • 维护保养:
  • Luôn giữ dao cạo sạch sẽ và thay刀片 khi nó trở nên tro.(始终保持刮胡刀清洁,并在刀片变钝时更换。)
  • Đóng gói dao cạo cẩn thận khi đi du lịch để tránh làm hỏng.(旅行时仔细包装刮胡刀以避免损坏。)