• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kemmứt(新地)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kemmứt(各种新地)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的新地。例如:kemmứt tươi(新鲜的新地)
  • 1. kemmứt tươi
  • 意思:新鲜的新地
  • 例句:Kemmứt tươi rất ngon và có nhiều dinh dưỡng.(新鲜的新地很好吃,营养丰富。)
  • 2. kemmứt chua
  • 意思:酸的新地
  • 例句:Kemmứt chua có vị chua và rất thích hợp cho những người không thích ngọt.(酸的新地味道酸,非常适合不喜欢甜食的人。)
  • 3. kemmứt ngọt
  • 意思:甜的新地
  • 例句:Kemmứt ngọt thường được làm từ các loại trái cây ngọt.(甜的新地通常用各种甜水果制成。)
  • 4. kemmứt chua ngọt
  • 意思:酸甜的新地
  • 例句:Kemmứt chua ngọt có vị chua ngọt và rất phổ biến trong các quán cà phê.(酸甜的新地味道酸甜,很受咖啡馆欢迎。)
  • 将“kemmurt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kem:可以联想到“kem”(奶油),新地通常含有奶油。
  • murt:可以联想到“murt”(水果),新地通常含有各种水果。
  • 1. 描述新地的口味
  • 甜味:
  • Kemmurt ngọt có vị ngọt ngào và rất thích hợp cho những người thích ngọt.(甜的新地味道甜美,非常适合喜欢甜食的人。)
  • Kemmurt chua ngọt có vị chua ngọt và rất phổ biến trong các quán cà phê.(酸甜的新地味道酸甜,很受咖啡馆欢迎。)
  • 2. 描述新地的制作
  • 制作新地:
  • Để làm kemmurt, bạn cần chuẩn bị kem, trái cây và các nguyên liệu khác.(要制作新地,你需要准备奶油、水果和其他原料。)
  • Kemmurt tươi thường được làm từ các loại trái cây tươi ngon.(新鲜的新地通常用各种新鲜美味的水果制成。)
  • 3. 描述新地的场合
  • 庆祝场合:
  • Kemmurt thường được phục vụ trong các buổi tiệc hoặc các dịp đặc biệt.(新地通常在派对或特殊场合供应。)
  • Kemmurt là món tráng miệng lý tưởng cho những buổi tiệc cuối tuần.(新地是周末派对的理想甜点。)