- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mùitây(香菜)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mùitây(各种香菜)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香菜。例如:mùitây tươi(新鲜的香菜)
1. mùitây tươi- 意思:新鲜的香菜
- 例句:Mùitây tươi có mùi thơm và được sử dụng trong nhiều món ăn.(新鲜的香菜有香味,被用于许多菜肴中。)
2. mùitây khô- 意思:干香菜
- 例句:Mùitây khô thường được sử dụng để gia vị cho các món ăn.(干香菜通常被用来给菜肴调味。)
3. mùitây rau thơm- 意思:香草香菜
- 例句:Mùitây rau thơm thường được sử dụng trong các món ăn Á Đông.(香草香菜通常被用在亚洲菜肴中。)
4. mùitây rau sống- 意思:生香菜
- 例句:Mùitây rau sống thường được ăn cùng với các món ăn khác như mì hoặc phở.(生香菜通常和面条或米粉一起食用。)
5. mùitây rau nấu- 意思:煮香菜
- 例句:Mùitây rau nấu thường được sử dụng trong các món súp.(煮香菜通常被用在汤里。)
将“mùitây”拆分成几个部分,分别记忆:- mùi:可以联想到“mùi”(味道),香菜因其独特的香味而得名。
- tây:可以联想到“tây”(西方),香菜在西方料理中也很常见。
1. 描述香菜的用途- 烹饪用途:
- Mùitây thường được sử dụng để gia vị cho các món ăn như súp, mì, phở.(香菜通常被用来给汤、面条、米粉等食物调味。)
- Mùitây có thể được thêm vào các món salad để tăng hương vị.(香菜可以加到沙拉中以增加风味。)
2. 描述香菜的种植- 农业种植:
- Mùitây cần điều kiện đất ẩm và không khí mát mẻ để phát triển tốt.(香菜需要湿润的土壤和凉爽的空气才能良好生长。)
- Mùitây có thể được trồng trong vườn nhà hoặc trong các hộp trồng rau.(香菜可以在家里花园或种植箱中种植。)