- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cư xử(待人接物)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cư xử tốt(现在时,待人接物好)
- 人称和数:根据主语的人称和数变化。例如:anh ấy cư xử rất tốt(第三人称单数,他待人接物很好)
- 1. cư xử tốt
- 意思:待人接物好
- 例句:Người ta đều nói anh ấy cư xử tốt.(大家都说他待人接物很好。)
- 2. cư xử không tốt
- 意思:待人接物不好
- 例句:Người này cư xử không tốt, không nên giao tiếp nhiều.(这个人待人接物不好,不应该多交往。)
- 3. cư xử lịch sự
- 意思:礼貌待人
- 例句:Cô ấy cư xử lịch sự và thân thiện với mọi người.(她礼貌待人,对每个人都很友好。)
- 4. cư xử không lịch sự
- 意思:不礼貌待人
- 例句:Người này cư xử không lịch sự, nên tránh xa hơn.(这个人不礼貌待人,应该远离。)
- 5. cư xử với người khác
- 意思:与他人相处
- 例句:Cách cư xử với người khác rất quan trọng trong xã hội.(在社会中,与他人相处的方式非常重要。)
- 将“cư xử”拆分成几个部分,分别记忆:
- cư:可以联想到“cư ngụ”(居住),待人接物就像与他人共同居住,需要和谐相处。
- xử:可以联想到“xử lý”(处理),待人接物需要妥善处理与他人的关系。
- 结合起来:cư xử(待人接物)就是与他人共同居住和处理关系的方式。
- 1. 描述一个人的待人接物方式
- 正面评价:
- Cô ấy cư xử rất tốt và thân thiện với mọi người.(她待人接物很好,对每个人都很友好。)
- Người này cư xử lịch sự và tôn trọng người khác.(这个人礼貌待人,尊重他人。)
- 2. 描述一个人的不良待人接物方式
- 负面评价:
- Người này cư xử không tốt, không nên giao tiếp nhiều.(这个人待人接物不好,不应该多交往。)
- Người này cư xử không lịch sự, nên tránh xa hơn.(这个人不礼貌待人,应该远离。)