• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hội nghị(会议)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hội nghị thượng đỉnh(各种高峰会议)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的高峰会议。例如:hội nghị thượng đỉnh quốc tế(国际高峰会议)
  • 1. hội nghị thượng đỉnh
  • 意思:高峰会议
  • 例句:Hội nghị thượng đỉnh lần này đã thu hút nhiều lãnh đạo quốc tế.(这次高峰会议吸引了许多国际领导人。)
  • 2. hội nghị thượng đỉnh kinh tế
  • 意思:经济高峰会议
  • 例句:Hội nghị thượng đỉnh kinh tế sẽ thảo luận về các vấn đề quan trọng của khu vực.(经济高峰会议将讨论该地区的重要问题。)
  • 3. hội nghị thượng đỉnh về môi trường
  • 意思:环境高峰会议
  • 例句:Hội nghị thượng đỉnh về môi trường đã đưa ra nhiều giải pháp đối mặt với biến đổi khí hậu.(环境高峰会议提出了许多应对气候变化的解决方案。)
  • 4. hội nghị thượng đỉnh về an ninh
  • 意思:安全高峰会议
  • 例句:Hội nghị thượng đỉnh về an ninh đã thảo luận về các mối đe dọa hiện tại.(安全高峰会议讨论了当前的威胁。)
  • 5. hội nghị thượng đỉnh về khoa học và công nghệ
  • 意思:科技高峰会议
  • 例句:Hội nghị thượng đỉnh về khoa học và công nghệ đã tập trung vào các phát minh mới.(科技高峰会议集中讨论了新发明。)
  • 将“hội nghị thượng đỉnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hội nghị:可以联想到“hội nghị”(会议),高峰会议是一种特殊的会议。
  • thượng đỉnh:可以联想到“thượng đỉnh”(高峰),意味着会议的重要性和级别。
  • 1. 描述高峰会议的目的和议题
  • 目的和议题:
  • Hội nghị thượng đỉnh thường tập trung thảo luận về các vấn đề quan trọng và cấp cao.(高峰会议通常集中讨论重要和高层次的问题。)
  • 2. 描述高峰会议的参与者
  • 参与者:
  • Lãnh đạo quốc tế và các chuyên gia có uy tín thường tham gia hội nghị thượng đỉnh.(国际领导人和有声望的专家通常参加高峰会议。)
  • 3. 描述高峰会议的影响
  • 影响:
  • Hội nghị thượng đỉnh có thể ảnh hưởng đến các quyết định và chính sách quốc tế.(高峰会议可以影响国际决策和政策。)