• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:prazeođim(镨的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:prazeođim hơn(更镨的),prazeođim nhất(最镨的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,形成更具体的描述。例如:rất prazeođim(非常镨的)
    1. prazeođim nguyên tố
  • 意思:镨元素
  • 例句:Prazeođim nguyên tố là một loại kim loại quý hiếm.(镨元素是一种稀有的贵金属。)
  • 2. prazeođim trong hóa học
  • 意思:化学中的镨
  • 例句:Trong hóa học, prazeođim có vị trí quan trọng trong bảng phân loại nguyên tố.(在化学中,镨在元素周期表中占有重要位置。)
  • 3. prazeođim trong ứng dụng công nghiệp
  • 意思:工业应用中的镨
  • 例句:Prazeođim được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất vật liệu mới.(镨在工业中被广泛应用,特别是在新材料的生产中。)
    将“prazeođim”与“镨”联系起来记忆:
  • prazeođim:可以联想到“镨”的化学符号“Pr”,这是一种稀土元素。
  • 形容词:可以联想到“镨的”,用来描述与镨相关的事物或特性。
    1. 描述镨的化学性质
  • 化学性质:
  • Prazeođim có tính dẫn điện tốt và phản ứng nhanh với oxy.(镨具有良好的导电性和与氧快速反应的特性。)
  • Prazeođim có thể kết hợp với nhiều nguyên tố khác để tạo ra hợp chất.(镨能与许多其他元素结合形成化合物。)
  • 2. 描述镨的应用
  • 工业应用:
  • Prazeođim được sử dụng trong sản xuất đèn laser vì khả năng phát sáng đặc biệt.(镨被用于生产激光灯,因为它具有特殊的发光能力。)
  • Prazeođim cũng được sử dụng trong sản xuất vật liệu refractory.(镨也被用于生产耐火材料。)