• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thống nhất(统一)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thống nhất hiện tại(现在统一)、đã thống nhất(已经统一)、sẽ thống nhất(将要统一)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Chúng ta thống nhất ý kiến(我们统一意见)
    1. thống nhất ý kiến
  • 意思:统一意见
  • 例句:Các thành viên đã thống nhất ý kiến về kế hoạch mới.(成员们已经就新计划达成了统一意见。)
  • 2. thống nhất quy định
  • 意思:统一规定
  • 例句:Các công ty đã thống nhất quy định về việc làm việcFlexible.(各公司已经就灵活工作的规定达成了统一。)
  • 3. thống nhất hành động
  • 意思:统一行动
  • 例句:Các lực lượng đã thống nhất hành động để đối phó với tình huống khẩn cấp.(各力量已经统一行动以应对紧急情况。)
  • 4. thống nhất quy trình
  • 意思:统一流程
  • 例句:Các bộ phận cần thống nhất quy trình để nâng cao hiệu quả làm việc.(各部门需要统一流程以提高工作效率。)
  • 5. thống nhất chính sách
  • 意思:统一政策
  • 例句:Chính phủ đã thống nhất chính sách về giáo dục.(政府已经统一了教育政策。)
    将“thống nhất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thống:可以联想到“thống đốc”(统帅),统一需要领导和指挥。
  • nhất:可以联想到“nhất trí”(一致),统一意味着意见或行动的一致性。
    1. 政治统一
  • 统一国家:
  • Nước ta đã thực hiện chính sách thống nhất quốc gia.(我国已经实施了国家统一政策。)
  • 2. 商业统一
  • 统一市场:
  • Các công ty đã thống nhất quy định về giá cả để cạnh tranh trên thị trường.(各公司已经就价格规定达成了统一,以在市场上竞争。)
  • 3. 教育统一
  • 统一课程:
  • Trường học đã thống nhất chương trình học để nâng cao chất lượng giáo dục.(学校已经统一了课程计划以提高教育质量。)