• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cángừđạidương(金枪鱼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cángừđạidương(各种金枪鱼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的金枪鱼。例如:cángừđạidương tươi(新鲜的金枪鱼)
  • 1. cángừđạidương tươi
  • 意思:新鲜的金枪鱼
  • 例句:Cán gừ đại dương tươi rất ngon và giàu dinh dưỡng.(新鲜的金枪鱼非常美味且营养丰富。)
  • 2. cángừđạidương nướng
  • 意思:烤金枪鱼
  • 例句:Cán gừ đại dương nướng là món ăn yêu thích của nhiều người.(烤金枪鱼是许多人喜欢的食物。)
  • 3. cángừđạidương sashimi
  • 意思:金枪鱼刺身
  • 例句:Cán gừ đại dương sashimi thường được ăn cùng với gạo sushi.(金枪鱼刺身通常和寿司饭一起食用。)
  • 4. cángừđạidương braised
  • 意思:炖金枪鱼
  • 例句:Cán gừ đại dương braised có vị chua ngọt, rất hợp với những người không ăn cá nhiều.(炖金枪鱼味道酸甜,非常适合不常吃鱼的人。)
  • 将“cángừđạidương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cán gừ:可以联想到“cán gừ”(鱼竿),金枪鱼是一种经常用鱼竿钓上来的鱼类。
  • đại dương:可以联想到“đại dương”(大海),金枪鱼生活在大海中。
  • 1. 描述金枪鱼的特征
  • 体型特征:
  • Cán gừ đại dương có hình dạng dài, màu da màu đen và trắng.(金枪鱼身体呈长形,皮肤颜色为黑色和白色。)
  • Cán gừ đại dương có vú và lưỡi dài.(金枪鱼有长乳房和长舌头。)
  • 2. 描述金枪鱼的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Cán gừ đại dương có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như nướng, sashimi, braised.(金枪鱼可以以多种方式烹饪,如烤、刺身、炖。)
  • Cán gừ đại dương thường được chế biến để giữ nguyên hương vị tươi ngon.(金枪鱼通常被烹饪以保持其新鲜的味道。)
  • 3. 描述金枪鱼的营养价值
  • 营养价值:
  • Cán gừ đại dương giàu protein, omega-3 và các chất dinh dưỡng khác.(金枪鱼富含蛋白质、欧米茄-3和其他营养成分。)
  • Cán gừ đại dương thường được sử dụng trong các món ăn dinh dưỡng.(金枪鱼通常被用于营养丰富的菜肴中。)
  • 例句:
  • Cán gừ đại dương tươi rất ngon và giàu dinh dưỡng.(新鲜的金枪鱼非常美味且营养丰富。)
  • Cán gừ đại dương có hình dạng dài, màu da màu đen và trắng.(金枪鱼身体呈长形,皮肤颜色为黑色和白色。)
  • Cán gừ đại dương thường được chế biến để giữ nguyên hương vị tươi ngon.(金枪鱼通常被烹饪以保持其新鲜的味道。)
  • Cán gừ đại dương có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau như nướng, sashimi, braised.(金枪鱼可以以多种方式烹饪,如烤、刺身、炖。)
  • Cán gừ đại dương giàu protein, omega-3 và các chất dinh dưỡng khác.(金枪鱼富含蛋白质、欧米茄-3和其他营养成分。)