• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:eribi(铒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các eribi(各种铒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铒。例如:eribi nguyên sinh(原生铒)
  • 1. eribi nguyên sinh
  • 意思:原生铒
  • 例句:Eribi nguyên sinh có thể tìm thấy trong nhiều loại khoáng sản.(原生铒可以在多种矿石中找到。)
  • 2. eribi hóa học
  • 意思:化学铒
  • 例句:Eribi hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.(化学铒被用于许多工业应用。)
  • 3. eribi trong hóa học
  • 意思:化学中的铒
  • 例句:Eribi trong hóa học có vị trí quan trọng trong bảng phân loại nguyên tố.(化学中的铒在元素周期表中占有重要位置。)
  • 4. eribi trong y học
  • 意思:医学中的铒
  • 例句:Eribi trong y học được sử dụng trong việc điều trị một số bệnh lý.(医学中的铒被用于治疗一些疾病。)
  • 将“eribi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • er:可以联想到“earth”(地球),铒是一种地球上的元素。
  • bi:可以联想到“biology”(生物学),铒在生物学研究中有应用。
  • 1. 描述铒的物理特性
  • 物理特性:
  • Eribi có số nguyên tử 68 và thuộc nhóm lanthanide.(铒的原子序数为68,属于镧系元素。)
  • Eribi là một nguyên tố quý hiếm và có tính chất paramagnetic.(铒是一种稀土元素,具有顺磁性。)
  • 2. 描述铒的应用
  • 工业应用:
  • Eribi được sử dụng trong sản xuất laser và光纤.(铒被用于生产激光和光纤。)
  • Eribi cũng được sử dụng trong các ứng dụng y tế như MRI.(铒也被用于医疗应用,如MRI。)
  • 3. 描述铒的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Eribi được khai thác từ các khoáng sản như xenotime và monazite.(铒从xenotime和monazite等矿石中开采。)
  • Eribi cần qua quá trình提炼 phức tạp để được sử dụng.(铒需要经过复杂的提炼过程才能使用。)