U-gan-đa
河内:[ʔu˧˧ɣaːn˧˧ʔɗaː˧˧]
顺化:[ʔʊw˧˧ɣaːŋ˧˧ʔɗaː˧˧]
胡志明市:[ʔʊw˧˧ɣaːŋ˧˧ʔɗaː˧˧]
拼音拼写:[uganđa]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:U-gan-đa(乌干达)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的短语。例如:nước U-gan-đa(乌干达国)
使用场景
- 1. 描述乌干达的地理位置
- U-gan-đa nằm ở phía đông châu Phi, giáp với các nước Kenya, Tanzania, Congo và Sudan.(乌干达位于非洲东部,与肯尼亚、坦桑尼亚、刚果和苏丹接壤。) 2. 描述乌干达的文化特色
- U-gan-đa có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(乌干达有许多民族和多样的文化。) 3. 描述乌干达的历史事件
- U-gan-đa đã trải qua nhiều biến cố chính trị và kinh tế.(乌干达经历了许多政治和经济的变迁。) 4. 描述乌干达的旅游资源
- U-gan-đa có nhiều thắng cảnh du lịch hấp dẫn, như hồ Nghiệp-pan-đa.(乌干达有许多吸引人的旅游景点,如尼罗河源头湖泊。) 5. 描述乌干达的经济发展
- U-gan-đa đang phát triển kinh tế nhanh chóng, đặc biệt là ngành công nghiệp và dịch vụ.(乌干达正在迅速发展经济,特别是工业和服务业。)
联想记忆法
- 将“U-gan-đa”拆分成几个部分,分别记忆:
- U:可以联想到“U”是乌干达的首字母,代表乌干达。
- gan:可以联想到“gan”是乌干达名称中的一个部分,加强记忆。
- đa:可以联想到“đa”是乌干达名称中的另一个部分,进一步加深记忆。
固定搭配
- 1. U-gan-đa
- 意思:乌干达
- 例句:U-gan-đa là một quốc gia nằm ở châu Phi.(乌干达是位于非洲的国家。) 2. quốc gia U-gan-đa
- 意思:乌干达国
- 例句:Quốc gia U-gan-đa có nhiều nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú.(乌干达国拥有丰富的自然资源。) 3. người U-gan-đa
- 意思:乌干达人
- 例句:Người U-gan-đa rất thân thiện và nhiệt tình.(乌干达人非常友好和热情。) 4. văn hóa U-gan-đa
- 意思:乌干达文化
- 例句:Văn hóa U-gan-đa có nhiều nét đặc sắc và đa dạng.(乌干达文化具有许多独特和多样的特点。) 5. lịch sử U-gan-đa
- 意思:乌干达历史
- 例句:Lịch sử U-gan-đa có những biến cố và phát triển phức tạp.(乌干达历史经历了复杂的变迁和发展。)