• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiphú(诗赋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiphú(各种诗赋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格或时期的诗赋。例如:thiphú cổ đại(古代诗赋)
    1. thiphú văn học
  • 意思:文学诗赋
  • 例句:Thiphú văn học là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.(诗赋是越南文化不可或缺的一部分。)
  • 2. thiphú cổ đại
  • 意思:古代诗赋
  • 例句:Thiphú cổ đại thường được viết bằng chữ nôm.(古代诗赋通常用喃字书写。)
  • 3. thiphú hiện đại
  • 意思:现代诗赋
  • 例句:Thiphú hiện đại thường được viết bằng tiếng Việt.(现代诗赋通常用越南语书写。)
  • 4. thiphú ca dao
  • 意思:民间诗赋
  • 例句:Thiphú ca dao là một hình thức biểu diễn văn hóa truyền thống của người Việt.(民间诗赋是越南人传统表演的一种文化形式。)
    将“thiphú”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thi:可以联想到“thi”(试),诗赋在古代是文人考试的一种形式。
  • phú:可以联想到“phú”(富),诗赋内容丰富,形式多样,体现了文化的丰富性。
    1. 描述诗赋的特点
  • 形式特点:
  • Thiphú thường có cấu trúc qua đúc và có nhiều hình thức như thính, ca, kịch.(诗赋通常结构严谨,有听、歌、剧等多种形式。)
  • Thiphú thường được viết bằng thơ hoặc văn.(诗赋通常用诗歌或散文写成。)
  • 2. 描述诗赋的内容
  • 主题内容:
  • Thiphú thường phản ánh tình cảm, ý thức và quan điểm của tác giả.(诗赋通常反映作者的情感、意识和观点。)
  • Thiphú thường mô tả cảnh vật, tình cảm và ý nghĩa của cuộc sống.(诗赋通常描绘自然、情感和生活的意义。)
  • 3. 描述诗赋的影响
  • 文化影响:
  • Thiphú đã có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa, ngôn ngữ và tư duy của người Việt.(诗赋对越南的文化、语言和思维产生了深远的影响。)
  • Thiphú đã truyền cảm hứng và ý thức cho nhiều thế hệ người Việt.(诗赋激发了越南多代人的热情和意识。)