- 名词:用来表示方位或地理区域的名称。例如:đôngnam(东南)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đôngnam(各个东南地区)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的东南地区。例如:đôngnam ấm áp(温暖的东南地区)
- 1. hướng đôngnam
- 意思:东南方向
- 例句:Tôi sẽ đi về hướng đôngnam sau khi rời khỏi đây.(我将离开这里后朝东南方向走。)
- 2. khu vực đôngnam
- 意思:东南地区
- 例句:Khu vực đôngnam của đất nước có khí hậu ấm áp và ẩm ướt.(国家的东南地区气候温暖湿润。)
- 3. gió đôngnam
- 意思:东南风
- 例句:Gió đôngnam mang lại thời tiết mát mẻ vào mùa hè.(东南风为夏季带来凉爽的天气。)
- 4. mùa đôngnam
- 意思:东南季
- 例句:Mùa đôngnam thường là mùa mưa ở khu vực này.(东南季通常是这个地区的雨季。)
- 将“đôngnam”拆分成两个部分,分别记忆:
- đông:可以联想到“đông”(东),表示东方。
- nam:可以联想到“nam”(南),表示南方。
- 结合两个方向,形成“东南”的概念。
- 1. 描述地理位置
- Đôngnam là một khu vực có nhiều quần đảo và ven biển.(东南是一个拥有众多岛屿和海岸线的地区。)
- 2. 描述气候特征
- Khí hậu khu vực đôngnam thường nóng và ẩm ướt.(东南地区的气候通常炎热潮湿。)
- 3. 描述风向
- Gió đôngnam có ảnh hưởng lớn đến thời tiết của khu vực.(东南风对地区的气候有很大的影响。)
- 4. 描述文化特色
- Văn hóa của khu vực đôngnam có nhiều nét đặc sắc riêng.(东南地区的文化有许多独特的特色。)