- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đáidầm(尿床)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đáidầm(现在时),đã đáidầm(过去时),sẽ đáidầm(将来时)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Em đã đáidầm(孩子尿床了)
- 1. đáidầm trong giấc mơ
- 意思:梦中尿床
- 例句:Trong giấc mơ, em đã đáidầm.(孩子在梦中尿床了。)
- 2. đáidầm vào giường
- 意思:在床上尿床
- 例句:Em thường đáidầm vào giường vào những đêm mưa.(孩子经常在下雨的夜晚尿床。)
- 3. đáidầm vào quần áo
- 意思:尿湿衣服
- 例句:Em đã đáidầm vào quần áo, mẹ phải giặt lại.(孩子尿湿了衣服,妈妈需要重新洗。)
- 将“đáidầm”拆分成几个部分,分别记忆:
- đá:可以联想到“đá”(石头),尿床时尿液像石头一样沉重。
- idầm:可以联想到“idầm”(湿),尿床后床单会湿。
- 1. 描述孩子尿床的情况
- 家庭对话:
- Mẹ: Em đã đáidầm trong đêm không?(妈妈:你昨晚尿床了吗?)
- Em: Dạ, em đã đáidầm.(孩子:是的,我尿床了。)
- 2. 讨论尿床的原因
- 医生咨询:
- Bác sĩ: Em thường đáidầm vào những đêm mưa không?(医生:你经常在下雨的夜晚尿床吗?)
- Em: Vâng, em thường đáidầm vào những đêm mưa.(孩子:是的,我经常在下雨的夜晚尿床。)
- 3. 提供尿床的解决方案
- 家长讨论:
- Mẹ 1: Em của tôi thường đáidầm vào những đêm mưa, bạn có biết cách nào giúp không?(妈妈1:我的孩子经常在下雨的夜晚尿床,你知道有什么办法可以帮助吗?)
- Mẹ 2: Bạn có thể thử叫醒 em mỗi tối trước khi đi ngủ để em đi vệ sinh.(妈妈2:你可以尝试每晚睡前叫醒孩子去上厕所。)