vậthọc
河内:[vət̚˧˨ʔhawk͡p̚˧˨ʔ]
顺化:[vək̚˨˩ʔhawk͡p̚˨˩ʔ]
胡志明市:[vək̚˨˩˨hawk͡p̚˨˩˨]
同义词khoángvậthọc
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vậthọc(矿物学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vậthọc(各种矿物学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的矿物学。例如:vậthọc cổ đại(古代矿物学)
使用场景
- 1. 描述矿物学的研究内容
- 研究领域:
- Vậthọc là khoa học nghiên cứu về các chất khoáng vật, bao gồm cấu tạo, hình thành, phân bố và ứng dụng của chúng.(矿物学是研究矿物的结构、形成、分布和应用的科学。) 2. 描述矿物学的应用
- 工业应用:
- Khoáng vật được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, chế tạo, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác.(矿物在建筑、制造、电子等许多工业领域中都有广泛应用。) 3. 描述矿物学的历史
- 科学发展:
- Vậthọc đã có sự phát triển qua nhiều giai đoạn, từ cổ đại đến hiện đại, đóng góp không nhỏ cho sự hiểu biết về trái đất.(矿物学从古代到现代经历了多个发展阶段,为了解地球做出了不小的贡献。)
联想记忆法
- 将“vậthọc”拆分成几个部分,分别记忆:
- vật:可以联想到“vật liệu”(材料),矿物学研究的是自然材料中的矿物。
- học:可以联想到“học vấn”(学问),矿物学是一种科学学问,专注于研究矿物。
固定搭配
- 1. khoa vậthọc
- 意思:矿物学学科
- 例句:Khoa vậthọc là một lĩnh vực nghiên cứu về các chất tự nhiên có cấu trúc và hình dạng nhất định.(矿物学是一门研究具有一定结构和形态的自然物质的学科。) 2. nhà vậthọc
- 意思:矿物学家
- 例句:Nhà vậthọc là người chuyên nghiên cứu về các chất khoáng vật.(矿物学家是专门研究矿物的人。) 3. lịch sử vậthọc
- 意思:矿物学史
- 例句:Lịch sử vậthọc đã có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của khoa học tự nhiên.(矿物学史对自然科学的发展做出了重要贡献。) 4. vậthọc học
- 意思:矿物学研究
- 例句:Vậthọc học là lĩnh vực nghiên cứu sâu về các chất khoáng vật và ứng dụng của chúng trong cuộc sống.(矿物学研究是深入研究矿物及其在生活中应用的领域。) 5. vậthọc học ứng dụng
- 意思:应用矿物学
- 例句:Vậthọc học ứng dụng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các ứng dụng của khoáng vật trong công nghiệp và xây dựng.(应用矿物学帮助我们更清楚地了解矿物在工业和建筑中的应用。)