• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngụctốt(狱卒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngục tột(各个狱卒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的狱卒。例如:ngục tột nghiêm ngặt(严格的狱卒)
    1. ngục tột chính thức
  • 意思:正式狱卒
  • 例句:Ngục tột chính thức có trách nhiệm giám sát và quản lý các tên tù.(正式狱卒负责监视和管理囚犯。)
  • 2. ngục tột phụ
  • 意思:辅助狱卒
  • 例句:Ngục tột phụ thường hỗ trợ ngục tột chính thức trong công việc.(辅助狱卒通常协助正式狱卒工作。)
  • 3. ngục tột nữ
  • 意思:女狱卒
  • 例句:Ngục tột nữ thường đảm nhận công việc chăm sóc và giám sát các nữ tù.(女狱卒通常负责照顾和监视女囚。)
  • 4. ngục tột lão luyện
  • 意思:经验丰富的狱卒
  • 例句:Ngục tột lão luyện thường có kinh nghiệm xử lý các tình huống khẩn cấp.(经验丰富的狱卒通常有处理紧急情况的经验。)
    将“ngục tột”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngục:可以联想到“ngục”(监狱),狱卒工作在监狱中。
  • tột:可以联想到“tột”(最后),狱卒是监狱系统中的最后一道防线。
    1. 描述狱卒的职责
  • 职责描述:
  • Ngục tột có nhiệm vụ bảo vệ an ninh trong nhà tù.(狱卒有责任保护监狱的安全。)
  • Ngục tột cần phải tuân thủ các quy định của nhà tù.(狱卒必须遵守监狱的规定。)
  • 2. 描述狱卒与囚犯的互动
  • 互动描述:
  • Ngục tột phải đối xử công bằng với tất cả các tên tù.(狱卒必须公平对待所有囚犯。)
  • Ngục tột không được phép sử dụng lực lượng trái phép đối với các tù nhân.(狱卒不得非法使用武力对待囚犯。)