• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thời trang(时尚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thời trang(各种时尚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的时尚。例如:thời trang trẻ trung(年轻时尚)
    1. thời trang thời trang
  • 意思:时尚时尚
  • 例句:Thời trang thời trang luôn là điều quan trọng trong cuộc sống của mọi người.(时尚时尚一直是人们生活中重要的事情。)
  • 2. thời trang mới
  • 意思:新时尚
  • 例句:Những mẫu thời trang mới đang được giới trẻ săn đón.(新时尚款式正在受到年轻人的追捧。)
  • 3. thời trang truyền thống
  • 意思:传统时尚
  • 例句:Thời trang truyền thống của Việt Nam rất đẹp và có nhiều nét đặc trưng.(越南的传统时尚非常美丽,有很多特色。)
  • 4. thời trang thời trang nữ
  • 意思:女性时尚
  • 例句:Thời trang thời trang nữ luôn là xu hướng mà phụ nữ theo đuổi.(女性时尚一直是女性追求的趋势。)
  • 5. thời trang thời trang nam
  • 意思:男性时尚
  • 例句:Thời trang thời trang nam cũng không kém phần đa dạng và phong phú.(男性时尚同样多样化和丰富。)
    将“thời trang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thời:可以联想到“thời gian”(时间),时尚随着时间的推移而变化。
  • trang:可以联想到“trang sức”(装饰),时尚包括服装和装饰品。
    1. 描述时尚趋势
  • 流行趋势:
  • Thời trang năm nay đang thịnh hành màu xanh lam.(今年流行橄榄绿。)
  • Thời trang mùa hè thường được thiết kế với màu sắc tươi sáng.(夏季时尚通常设计得色彩鲜艳。)
  • 2. 描述时尚活动
  • 时尚秀:
  • Một số nhà thiết kế thời trang nổi tiếng sẽ tổ chức fashion show tại Milan.(一些著名的时尚设计师将在米兰举办时装秀。)
  • Thời trang show thường diễn ra trong các sự kiện lớn như Paris Fashion Week.(时装秀通常在巴黎时装周等大型活动中举行。)
  • 3. 描述时尚产业
  • 时尚产业:
  • Ngành thời trang là một trong những ngành công nghiệp quan trọng và phát triển nhanh chóng.(时尚产业是一个重要且发展迅速的行业。)
  • Ngành thời trang liên quan đến thiết kế, sản xuất và bán hàng quần áo.(时尚产业涉及设计、生产和销售服装。)