• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cốc vũ(谷雨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cốc vũ(各种谷雨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的谷雨。例如:cốc vũ năm nay(今年的谷雨)
  • 1. cốc vũ
  • 意思:谷雨
  • 例句:Ngày cốc vũ là một trong những ngày quan trọng trong lịch âm lịch của người Việt.(谷雨是越南农历中一个重要的日子。)
  • 2. cốc vũ xuân
  • 意思:春季谷雨
  • 例句:Cốc vũ xuân thường diễn ra vào tháng tư hoặc tháng năm.(春季谷雨通常发生在四月或五月。)
  • 3. cốc vũ mùa xuân
  • 意思:春季的谷雨
  • 例句:Mùa xuân, cốc vũ là thời điểm thích hợp để trồng cây và cây trồng.(春天,谷雨是种植树木和作物的好时机。)
  • 4. cốc vũ âm lịch
  • 意思:农历谷雨
  • 例句:Cốc vũ âm lịch thường xảy ra vào khoảng giữa tháng tư.(农历谷雨通常发生在四月中旬。)
  • 将“cốc vũ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cốc:可以联想到“cốc”(谷),谷雨与谷物生长有关。
  • vũ:可以联想到“vũ”(雨),谷雨意味着雨水对谷物生长的重要性。
  • 1. 描述谷雨的气候特征
  • 气候特征:
  • Cốc vũ thường đi kèm với thời tiết ấm áp và mưa phù hợp cho cây trồng phát triển.(谷雨通常伴随着温暖和适宜植物生长的降雨。)
  • 2. 描述谷雨的农业意义
  • 农业意义:
  • Cốc vũ là thời điểm quan trọng để chuẩn bị và bắt đầu các công việc trồng trọt.(谷雨是准备和开始种植工作的重要时期。)
  • Cốc vũ cũng là dấu hiệu cho mùa màng sắp đến.(谷雨也是即将到来的播种季节的标志。)
  • 3. 描述谷雨的文化意义
  • 文化意义:
  • Ngày cốc vũ được coi là thời điểm tốt lành để cầu mưa và cầu may mắn cho mùa màng.(谷雨被视为祈求雨水和丰收的吉祥时刻。)
  • Cốc vũ cũng liên quan đến nhiều truyền thống và phong tục của người Việt.(谷雨也与越南的许多传统和习俗有关。)