• 形容词:用来修饰名词,表示人、事物、地点或概念的性质、状态或特征。例如:người đặc biệt(特别的人)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加“hơn”(比较级)和“nhất”(最高级)来构成。例如:đặc biệt hơn(更特别), đặc biệt nhất(最特别)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất đặc biệt(非常特别)
  • 1. đặc biệt
  • 意思:特别
  • 例句:Ngày sinh nhật của em là một ngày đặc biệt.(你的生日是一个特别的日子。)
  • 2. đặc biệt quan tâm
  • 意思:特别关心
  • 例句:Cha mẹ luôn đặc biệt quan tâm đến việc học của con.(父母总是特别关心孩子的学习。)
  • 3. đặc biệt chú ý
  • 意思:特别注意
  • 例句:Bạn nên đặc biệt chú ý đến việc giữ gìn sức khỏe.(你应该特别注意保持健康。)
  • 4. đặc biệt thích
  • 意思:特别喜欢
  • 例句:Em đặc biệt thích ăn hoa quả.(你特别喜欢吃水果。)
  • 5. đặc biệt cảm ơn
  • 意思:特别感谢
  • 例句:Tôi đặc biệt cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.(我特别感谢你帮助我。)
  • 将“đặc biệt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đặc:可以联想到“đặc quyền”(特权),特权是特别的权利。
  • biệt:可以联想到“khác biệt”(区别),区别是不同之处,特别之处。
  • 1. 描述特别的日子或事件
  • 节日或纪念日:
  • Ngày独立的Nhật Bản là một ngày đặc biệt.(日本的独立日是一个特别的日子。)
  • Lễ hội mùa xuân là một sự kiện đặc biệt trong mỗi năm.(春节是每年一个特别的事件。)
  • 2. 描述特别的人或事物
  • 特别的人:
  • Người anh hùng là một người đặc biệt.(英雄是一个特别的人。)
  • 特别的事物:
  • Cây ginkgo biloba là một loài cây đặc biệt.(银杏是一种特别的树。)
  • 3. 表达特别的感谢或关心
  • 特别的感谢:
  • Tôi muốn gửi lời cảm ơn đặc biệt đến tất cả những người đã hỗ trợ chúng tôi.(我想向所有支持我们的人表达特别的感谢。)
  • 特别的关心:
  • Cha mẹ luôn đặc biệt quan tâm đến việc học của con cái.(父母总是特别关心孩子的学习。)