- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:pha(给)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:pha(现在时),đã pha(过去时),sẽ pha(将来时)
- 人称变化:根据主语的人称和数变化,动词形式不变,但需要添加相应的人称代词。例如:bạn pha(你给),chúng tôi pha(我们给)
1. pha cho- 意思:给某人
- 例句:Pha cho tôi một cốc nước, vui lòng.(请给我一杯水。)
2. pha lại- 意思:再给
- 例句:Pha lại cho tôi một cốc cà phê, nếu bạn không phiền.(如果你不介意,请再给我一杯咖啡。)
3. pha tay- 意思:交出
- 例句:Pha tay cho người khác, anh không hối hận gì.(他交出给别人,没有后悔。)
4. pha về- 意思:交还
- 例句:Pha về cho bạn cuốn sách này sau khi đọc xong.(读完这本书后请还给你的朋友。)
将“pha”与“给”联系起来:- pha:可以联想到“给”,因为“pha”在越南语中表示“给”的动作。
- cho:可以联想到“给某人”,因为“pha cho”表示“给某人”的意思。
1. 给予帮助- 提供帮助时:
- Tôi sẽ pha cho bạn một số tiền để giúp đỡ.(我会给你一些钱来帮助你。)
2. 交换物品- 交换物品时:
- Pha cho tôi cuốn sách này, và tôi sẽ đưa cho bạn cuốn khác.(给我这本书,我会给你另一本。)
3. 归还物品- 归还借来的物品时:
- Tôi đã pha về cho bạn chiếc ô này.(我已经把这辆自行车还给你了。)