• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cổphiếu(股票)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cổphiếu(各种股票)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的股票。例如:cổphiếu công ty(公司股票)
  • 1. cổphiếu công ty
  • 意思:公司股票
  • 例句:Các cổphiếu công ty này đã tăng giá trong thời gian gần đây.(这家公司的股票最近价格上涨了。)
  • 2. cổphiếu thị trường chứng khoán
  • 意思:股市股票
  • 例句:Cổphiếu thị trường chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận cao cho người đầu tư.(股市股票可以为投资者带来高利润。)
  • 3. cổphiếu blue chip
  • 意思:蓝筹股
  • 例句:Cổphiếu blue chip thường được coi là an toàn hơn so với các cổphiếu khác.(蓝筹股通常被认为比其他股票更安全。)
  • 4. cổphiếu startup
  • 意思:初创公司股票
  • 例句:Cổphiếu startup có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có rủi ro lớn.(初创公司股票可能带来高利润,但也有很大的风险。)
  • 5. cổphiếu giao dịch online
  • 意思:在线交易股票
  • 例句:Giao dịch cổphiếu online đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.(在线交易股票在近年来变得流行。)
  • 将“cổphiếu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古老),股票作为一种投资方式,有着悠久的历史。
  • phiếu:可以联想到“phiếu”(票),股票是一种代表公司所有权的凭证。
  • 1. 描述股票的特征
  • 价值特征:
  • Cổphiếu có giá trị thay đổi liên tục trên thị trường chứng khoán.(股票的价值在股市中不断变化。)
  • Cổphiếu có thể tăng hoặc giảm giá tùy thuộc vào tình hình kinh tế và thị trường.(股票的价格可能因经济和市场状况而上涨或下跌。)
  • 2. 描述股票的交易
  • 交易过程:
  • Mua bán cổphiếu cần phải thông qua các công ty chứng khoán.(买卖股票需要通过证券公司。)
  • Cổphiếu có thể giao dịch online qua các nền tảng giao dịch điện tử.(股票可以通过电子交易平台在线交易。)
  • 3. 描述股票的投资
  • 投资策略:
  • Đầu tư vào cổphiếu blue chip thường được coi là một cách đầu tư ổn định.(投资蓝筹股通常被认为是一种稳定的投资方式。)
  • Đầu tư vào cổphiếu startup có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có rủi ro lớn.(投资初创公司股票可能带来高利润,但也有很大的风险。)