trọngtài
河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔtaːj˨˩]
顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔtaːj˦˩]
胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨taːj˨˩]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng tài(裁判仲裁人)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng tài(各位裁判仲裁人)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的裁判仲裁人。例如:trọng tài giỏi(优秀的裁判仲裁人)
使用场景
- 1. 描述裁判仲裁人的职责
- 职责描述:
- Trọng tài có trách nhiệm công bằng trong việc phân xử tranh chấp.(裁判仲裁人有责任公正地处理争议。)
- Trọng tài cần phải có kiến thức chuyên môn để giải quyết vấn đề phức tạp.(裁判仲裁人需要有专业知识来解决复杂问题。) 2. 描述裁判仲裁人的选拔
- 选拔过程:
- Các trọng tài được tuyển chọn dựa trên kinh nghiệm và năng lực chuyên môn.(裁判仲裁人根据经验和专业能力被选拔。)
- Trọng tài cần phải có uy tín và công bằng trong cộng đồng.(裁判仲裁人需要在社区中具有信誉和公正性。) 3. 描述裁判仲裁人的作用
- 作用描述:
- Trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong các cuộc thi.(裁判仲裁人在维护比赛中的秩序和公正中扮演着重要角色。)
- Trọng tài giúp bảo đảm rằng quy tắc và quy định được tuân thủ trong quá trình thi đấu.(裁判仲裁人确保在比赛过程中遵守规则和规定。)
联想记忆法
- 将“trọng tài”拆分成几个部分,分别记忆:
- trọng:可以联想到“trọng”(重),裁判仲裁人的工作非常重要,责任重大。
- tài:可以联想到“tài”(才),裁判仲裁人需要具备专业才能和知识。
固定搭配
- 1. trọng tài chính thức
- 意思:正式裁判仲裁人
- 例句:Trong cuộc thi, trọng tài chính thức sẽ quyết định kết quả cuối cùng.(在比赛中,正式裁判仲裁人将决定最终结果。) 2. trọng tài khách mời
- 意思:特邀裁判仲裁人
- 例句:Các trọng tài khách mời sẽ được mời để giám sát cuộc thi.(特邀裁判仲裁人将被邀请来监督比赛。) 3. trọng tài trong cuộc họp
- 意思:会议中的裁判仲裁人
- 例句:Trong cuộc họp, trọng tài sẽ giải quyết bất đồng giữa các bên.(在会议中,裁判仲裁人将解决各方之间的分歧。) 4. trọng tài của cuộc thi
- 意思:比赛的裁判仲裁人
- 例句:Trọng tài của cuộc thi sẽ được công bố trước khi bắt đầu.(比赛的裁判仲裁人将在开始前公布。)