- 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:phipháp(非法的)
- 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:hoạt động phi pháp(非法活动)
- 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他结构表达。例如:hơn phi pháp(更非法)
1. hoạt động phi pháp- 意思:非法活动
- 例句:Chúng ta không được tham gia vào bất kỳ hoạt động phi pháp nào.(我们不得参与任何非法活动。)
2. sản phẩm phi pháp- 意思:非法产品
- 例句:Sản phẩm phi pháp thường có chất lượng kém và có thể gây ra nhiều vấn đề.(非法产品通常质量差,可能引发许多问题。)
3. dịch vụ phi pháp- 意思:非法服务
- 例句:Dịch vụ phi pháp có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý.(非法服务可能导致许多法律后果。)
4. giao dịch phi pháp- 意思:非法交易
- 例句:Giao dịch phi pháp là một hành vi nghiêm trọng và có thể dẫn đến hình sự.(非法交易是一种严重行为,可能导致刑事责任。)
将“phipháp”与“phi”(非)和“pháp”(法)联系起来记忆:- phi:表示“非”,与“非法”中的“非”相同,表示与法律相反的行为或状态。
- pháp:表示“法”,与“非法”中的“法”相同,指法律或规则。
- 通过联想“非”和“法”的组合,可以更容易记住“phipháp”表示“非法的”。
1. 描述非法行为- 在法律讨论中:
- Pháp luật nghiêm cấm các hành vi phi pháp.(法律严禁非法行为。)
2. 描述非法产品- 在消费者保护中:
- Mua sắm sản phẩm phi pháp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.(购买非法产品可能影响消费者的健康和安全。)
3. 描述非法服务- 在公共服务中:
- Chúng tôi không hỗ trợ bất kỳ dịch vụ phi pháp nào.(我们不支持任何非法服务。)