• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ru-tơ(卢德)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,专有名词一般不变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Ru-tơ
  • 意思:卢德,一个地名,位于巴勒斯坦地区。
  • 例句:Ru-tơ là một thành phố cổ đại nằm ở vùng Palestine.(卢德是一个位于巴勒斯坦地区的古城。)
  • 2. Ru-tơ cổ đại
  • 意思:古代卢德,强调其历史悠久。
  • 例句:Ru-tơ cổ đại đã được phát hiện gần thành phố hiện tại.(古代卢德被发现在现代城市附近。)
  • 3. Ru-tơ trong Kinh Thánh
  • 意思:圣经中的卢德,指圣经中提到的卢德故事。
  • 例句:Ru-tơ trong Kinh Thánh là một câu chuyện về lòng hiếu thảo và nhân từ.(圣经中的卢德是一个关于孝顺和仁慈的故事。)
    将“Ru-tơ”与“卢德”联系起来记忆:
  • Ru-tơ:可以联想到“Ru-tơ”(卢德),一个地名,与“卢德”相对应。
  • 专有名词:可以联想到专有名词通常与特定的人、地点或机构相关,卢德作为一个地名,属于专有名词。
    1. 描述卢德的历史
  • 历史背景:
  • Ru-tơ có lịch sử lâu đời và là một trong những thành phố quan trọng trong lịch sử Palestine.(卢德有着悠久的历史,是巴勒斯坦历史上的重要城市之一。)
  • 2. 描述卢德的地理位置
  • 地理位置:
  • Ru-tơ nằm giữa hai thành phố lớn, Jerusalem và Tel Aviv.(卢德位于两个大城市耶路撒冷和特拉维夫之间。)
  • 3. 描述卢德的文化意义
  • 文化意义:
  • Ru-tơ được biết đến rộng rãi nhờ câu chuyện trong Kinh Thánh về một người phụ nữ hiếu thảo.(卢德因其在圣经中关于一个孝顺女性的故事而广为人知。)