- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:khiêuhấn(挑衅)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时、将来时。例如:đang khiêuhấn(正在挑衅)
- 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:bị khiêuhấn(被挑衅)
- 1. khiêuhấn đối thủ
- 意思:挑衅对手
- 例句:Người chơi này thường khiêuhấn đối thủ trước khi đấu.(这位选手在比赛前经常挑衅对手。)
- 2. khiêuhấn công chúng
- 意思:挑衅公众
- 例句:Người này khiêuhấn công chúng và gây sự chú ý.(这个人挑衅公众以引起注意。)
- 3. khiêuhấn người khác
- 意思:挑衅他人
- 例句:Không nên khiêuhấn người khác vì điều đó có thể dẫn đến xung đột.(不应该挑衅他人,因为这可能导致冲突。)
- 将“khiêuhấn”拆分成几个部分,分别记忆:
- khiêu:可以联想到“khiêu”(挑逗),挑衅是一种挑逗行为。
- hấn:可以联想到“hấn”(挑战),挑衅是一种挑战行为。
- 1. 描述挑衅的行为
- 挑衅行为:
- Người này khiêuhấn người khác và tạo ra sự căng thẳng.(这个人挑衅他人,制造紧张气氛。)
- 2. 描述挑衅的后果
- 挑衅后果:
- Khiêuhấn có thể dẫn đến xung đột và tranh chấp.(挑衅可能导致冲突和