• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:làmmối(做媒)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:làmmối bây giờ(现在做媒), đã làmmối(已经做过媒), sẽ làmmối(将来要做媒)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Anh ấy làmmối cho chúng tôi(他为我们做媒)
    1. làmmối cho
  • 意思:为某人做媒
  • 例句:Bà ấy đã làmmối cho hai người yêu nhau.(她为这对恋人做媒。)
  • 2. làmmối thành công
  • 意思:成功做媒
  • 例句:Anh ấy làmmối thành công cho nhiều cặp đôi.(他成功地为许多对情侣做媒。)
  • 3. làmmối không thành công
  • 意思:做媒不成功
  • 例句:Tôi đã làmmối cho họ nhưng không thành công.(我为他们做媒但没有成功。)
    将“làmmối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • làm:可以联想到“làm”(做),做媒是一种行为。
  • mối:可以联想到“mối”(媒),媒人是连接两个人的桥梁。
  • 通过故事记忆:
  • 想象一个场景,一个媒人(làmmối)在两个家庭之间穿梭,帮助他们的孩子找到合适的伴侣。
    1. 描述媒人的角色
  • 介绍双方认识:
  • Bà ấy là người làmmối cho chúng tôi, nhờ vậy chúng tôi mới biết nhau.(她是为我们做媒的人,因此我们才认识。)
  • 2. 描述做媒的过程
  • 安排相亲:
  • Bố mẹ tôi đã làmmối và sắp xếp cuộc hẹn đầu tiên cho chúng tôi.(我的父母为我们做媒并安排了第一次约会。)
  • 3. 描述做媒的结果
  • 成功或失败:
  • Rất may là bà ấy đã làmmối thành công cho chúng tôi, giờ chúng tôi đã kết hôn.(很幸运她成功地为我们做媒,现在我们已经结婚了。)