例句:Tiết khí tiểuhàn là một trong 24 tiết khí trong năm, diễn ra vào đầu tháng 1.(小寒是一年中的24个节气之一,发生在1月初。)
2. thời tiết tiểuhàn
意思:小寒天气
例句:Thời tiết tiểuhàn thường rất lạnh, có thể có tuyết rơi.(小寒的天气通常非常寒冷,可能会下雪。)
3. ăn uống tiểuhàn
意思:小寒饮食
例句:Trong dịp tiểuhàn, người ta thường ăn nhiều thực phẩm có tính chất ấm để chống lạnh.(在小寒期间,人们通常会吃很多温暖的食物来御寒。)
将“tiểuhàn”拆分成几个部分,分别记忆:
tiểu:可以联想到“tiểu”(小),表示小寒是冬季较小的一个寒冷节气。
hàn:可以联想到“hàn”(寒),表示寒冷,小寒是冬季寒冷的一个节气。
1. 描述小寒节气的特征
气候特征:
Tiểuhàn là một trong những tiết khí lạnh nhất trong năm, khi nhiệt độ thường thấp hơn so với các tiết khí khác.(小寒是一年中最冷的节气之一,气温通常比其他节气要低。)
Tiểuhàn thường diễn ra vào đầu tháng 1, khi thời tiết chuyển lạnh, có thể có tuyết rơi ở nhiều nơi.(小寒通常发生在1月初,天气转冷,许多地方可能会下雪。)
2. 描述小寒期间的饮食习俗
饮食习俗:
Trong dịp tiểuhàn, người ta thường ăn nhiều món ăn có tính chất ấm, như súp, cháo, và thực phẩm giàu chất đạm để chống lại sự lạnh giá.(在小寒期间,人们通常会吃很多温暖的食物,如汤、粥和富含蛋白质的食物来抵御寒冷。)
Nhiều người cũng thích ăn các loại trái cây và rau để bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể.(许多人还喜欢吃各种水果和蔬菜来补充身体所需的维生素和矿物质。)