• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểuhàn(小寒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểuhàn(多个小寒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的小寒。例如:tiểuhàn lạnh giá(寒冷的小寒)
    1. tiết khí tiểuhàn
  • 意思:小寒节气
  • 例句:Tiết khí tiểuhàn là một trong 24 tiết khí trong năm, diễn ra vào đầu tháng 1.(小寒是一年中的24个节气之一,发生在1月初。)
  • 2. thời tiết tiểuhàn
  • 意思:小寒天气
  • 例句:Thời tiết tiểuhàn thường rất lạnh, có thể có tuyết rơi.(小寒的天气通常非常寒冷,可能会下雪。)
  • 3. ăn uống tiểuhàn
  • 意思:小寒饮食
  • 例句:Trong dịp tiểuhàn, người ta thường ăn nhiều thực phẩm có tính chất ấm để chống lạnh.(在小寒期间,人们通常会吃很多温暖的食物来御寒。)
    将“tiểuhàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),表示小寒是冬季较小的一个寒冷节气。
  • hàn:可以联想到“hàn”(寒),表示寒冷,小寒是冬季寒冷的一个节气。
    1. 描述小寒节气的特征
  • 气候特征:
  • Tiểuhàn là một trong những tiết khí lạnh nhất trong năm, khi nhiệt độ thường thấp hơn so với các tiết khí khác.(小寒是一年中最冷的节气之一,气温通常比其他节气要低。)
  • Tiểuhàn thường diễn ra vào đầu tháng 1, khi thời tiết chuyển lạnh, có thể có tuyết rơi ở nhiều nơi.(小寒通常发生在1月初,天气转冷,许多地方可能会下雪。)
  • 2. 描述小寒期间的饮食习俗
  • 饮食习俗:
  • Trong dịp tiểuhàn, người ta thường ăn nhiều món ăn có tính chất ấm, như súp, cháo, và thực phẩm giàu chất đạm để chống lại sự lạnh giá.(在小寒期间,人们通常会吃很多温暖的食物,如汤、粥和富含蛋白质的食物来抵御寒冷。)
  • Nhiều người cũng thích ăn các loại trái cây và rau để bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể.(许多人还喜欢吃各种水果和蔬菜来补充身体所需的维生素和矿物质。)