• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:đầu tiên(史无前例的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:sự kiện đầu tiên(史无前例的事件)
  • 比较级和最高级:形容词没有固定的比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:đầu tiên nhất(最史无前例的)
  • 1. sự kiện đầu tiên
  • 意思:史无前例的事件
  • 例句:Sự kiện này là sự kiện đầu tiên trong lịch sử của chúng ta.(这是我们历史上史无前例的事件。)
  • 2. quyết định đầu tiên
  • 意思:史无前例的决定
  • 例句:Quyết định này là quyết định đầu tiên trong lĩnh vực này.(这是该领域史无前例的决定。)
  • 3. thành tựu đầu tiên
  • 意思:史无前例的成就
  • 例句:Thành tựu này là thành tựu đầu tiên của đội tuyển.(这是该团队史无前例的成就。)
  • 4. phát minh đầu tiên
  • 意思:史无前例的发明
  • 例句:Phát minh này là phát minh đầu tiên của nhà khoa học trẻ.(这是年轻科学家史无前例的发明。)
  • 5. giải thưởng đầu tiên
  • 意思:史无前例的奖项
  • 例句:Giải thưởng này là giải thưởng đầu tiên dành cho tác giả trẻ.(这是为年轻作家设立的史无前例的奖项。)
  • 将“đầu tiên”与历史事件或重大变化联系起来:
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),表示开始或首次。
  • tiên:可以联想到“tiên phong”(先锋),表示领先或创新。
  • 通过将“đầu tiên”与“开始”和“创新”联系起来,可以更容易记住它表示“史无前例”的含义。
  • 1. 描述历史性的事件或成就
  • Lịch sử đã ghi nhận sự kiện đầu tiên này với nhiều chi tiết.(历史详细记录了这一史无前例的事件。)
  • 2. 强调某项决定的独特性
  • Quyết định đầu tiên này đã thay đổi nhiều điều trong công ty.(这一史无前例的决定改变了公司许多事情。)
  • 3. 赞扬某人的创新
  • Công việc đầu tiên này đã giúp anh ta nhận được nhiều sự khen ngợi.(这一史无前例的工作使他获得了许多赞誉。)