• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lâmchung(临终)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lâmchung(多个临终时刻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情境下的临终。例如:lâmchung đau thương(悲伤的临终)
    1. lâmchung cuối đời
  • 意思:生命的最后时刻
  • 例句:Lâmchung cuối đời là một thời điểm rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.(生命的最后时刻是每个人生活中非常重要的时刻。)
  • 2. lâmchung trong bệnh viện
  • 意思:在医院临终
  • 例句:Nhiều người đã trải qua lâmchung trong bệnh viện, nơi họ được chăm sóc tận tình.(许多人在医院临终,在那里他们得到了精心的照顾。)
  • 3. lâmchung trong gia đình
  • 意思:在家中临终
  • 例句:Lâmchung trong gia đình thường được coi là một điều may mắn vì người bệnh có thể được gia đình bên cạnh.(在家中临终通常被认为是幸运的,因为病人可以得到家人的陪伴。)
    将“lâmchung”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lâm:可以联想到“lâm”(林),象征着生命的终结如同树木的落叶归根。
  • chung:可以联想到“chung”(终),表示结束或最后。
    1. 描述临终关怀
  • 临终关怀服务:
  • Dịch vụ chăm sóc lâmchung đang ngày càng được chú ý và phát triển.(临终关怀服务越来越受到关注和发展。)
  • 2. 描述临终时的情感
  • 面对临终的情感:
  • Người thân của bệnh nhân thường cảm thấy rất đau lòng khi phải đối mặt với lâmchung của người thân yêu.(病人的亲人在面对亲人的临终时通常会感到非常心痛。)
  • 3. 描述临终时的宗教仪式
  • 宗教仪式:
  • Một số tôn giáo có các nghi lễ đặc biệt để chào từ và tôn vinh linh hồn của người đã lâmchung.(一些宗教有特别的仪式来告别和尊重已故之人的灵魂。)