- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đổimới(改观)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đổ mới(正在改观)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语,或者一个主语和一个补语。例如:Chúng ta phải đổ mới cách nghĩ của mình.(我们必须改变自己的思维方式。)
- 1. đổ mới
- 意思:更新,刷新
- 例句:Công ty đã quyết định đổ mới toàn bộ hệ thống máy móc.(公司决定更新全部机械设备。)
- 2. đổ mới cách nghĩ
- 意思:改变思维方式
- 例句:Để thành công, bạn cần phải đổ mới cách nghĩ của mình.(为了成功,你需要改变你的思维方式。)
- 3. đổ mới trang trí
- 意思:重新装修
- 例句:Họ đã đổ mới trang trí căn hộ của mình để làm nó trở nên hiện đại hơn.(他们重新装修了公寓,使其看起来更现代化。)
- 4. đổ mới chính sách
- 意思:政策更新
- 例句:Chính phủ đã thực hiện một số thay đổi lớn trong việc đổ mới chính sách giáo dục.(政府在教育政策更新方面实施了一些重大变化。)
- 将“đổimới”拆分成几个部分,分别记忆:
- đổ:可以联想到“đổ”(倒),意味着推翻旧的,建立新的。
- mới:可以联想到“mới”(新),意味着新的状态或面貌。
- 通过将“đổ”和“mới”结合起来,可以联想到“推翻旧的,建立新的”,即“改观”。
- 1. 描述技术或设备的更新
- Chúng ta cần phải đổ mới phần mềm để cải thiện hiệu suất.(我们需要更新软件以提高性能。)
- 2. 描述观念或思维方式的变化
- Sau cuộc thảo luận, chúng ta đã quyết định đổ mới quan điểm của mình về vấn đề này.(经过讨论后,我们决定改变我们对这个问题的看法。)
- 3. 描述外观或装饰的更新
- Sau một thời gian sống, họ quyết định đổ mới ngôi nhà để tạo một không gian sống thoải mái hơn.(经过一段时间的居住,他们决定翻新房子,以创造一个更舒适的居住空间。)